Vòng 5
18:00 ngày 02/09/2023
Magdeburg
Đã kết thúc 6 - 4 (2 - 3)
Hertha Berlin
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
2.40
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
2'
match goal 0 - 1 Fabian Reese
Silas Gnaka 1 - 1 match goal
7'
8'
match yellow.png Toni Leistner
Daniel Heber match yellow.png
14'
20'
match yellow.png Marten Winkler
22'
match goal 1 - 2 Marten Winkler
Kiến tạo: Haris Tabakovic
35'
match yellow.png Marton Dardai
Amara Conde
Ra sân: Daniel Elfadli
match change
36'
Luca Schuler 2 - 2
Kiến tạo: Baris Atik
match goal
37'
42'
match goal 2 - 3 Haris Tabakovic
Kiến tạo: Marten Winkler
Baris Atik match yellow.png
45'
45'
match var Haris Tabakovic Goal awarded
46'
match change Andreas Bouchalakis
Ra sân: Jeremy Dudziak
46'
match change Smail Prevljak
Ra sân: Marten Winkler
Jason Ceka 3 - 3
Kiến tạo: Baris Atik
match goal
49'
55'
match goal 3 - 4 Haris Tabakovic
Kiến tạo: Smail Prevljak
Leon Bell Bell 4 - 4
Kiến tạo: Jason Ceka
match goal
58'
60'
match change Linus Gechter
Ra sân: Marc-Oliver Kempf
Mo El Hankouri 5 - 4
Kiến tạo: Luca Schuler
match goal
68'
Luc Castaignos
Ra sân: Luca Schuler
match change
69'
71'
match change Peter Pekarik
Ra sân: Michal Karbownik
71'
match change Florian Niederlechner
Ra sân: Palko Dardai
Alexander Nollenberger
Ra sân: Mo El Hankouri
match change
84'
Ahmet Arslan
Ra sân: Jason Ceka
match change
84'
Tatsuya Ito
Ra sân: Baris Atik
match change
85'
Ahmet Arslan 6 - 4
Kiến tạo: Silas Gnaka
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Hertha Berlin Hertha Berlin
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
483
 
Số đường chuyền
 
368
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
10
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
96
 
Pha tấn công
 
75
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ahmet Arslan
29
Amara Conde
17
Alexander Nollenberger
37
Tatsuya Ito
9
Luc Castaignos
42
Julian Pollersbeck
13
Connor Krempicki
20
Xavier Amaechi
3
Andi Hoti
Magdeburg Magdeburg 4-3-3
4-3-3 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Reimann
19
Bell
15
Heber
5
Lawrence
11
Hankouri
25
Gnaka
6
Elfadli
24
Hugonet
23
Atik
26
Schuler
10
Ceka
12
Ernst
16
Kenny
37
Leistner
20
Kempf
6
Karbowni...
19
Dudziak
31
Dardai
27
Dardai
22
Winkler
25
2
Tabakovi...
11
Reese

Substitutes

9
Smail Prevljak
7
Florian Niederlechner
44
Linus Gechter
5
Andreas Bouchalakis
2
Peter Pekarik
26
Gustav Christensen
24
Bence Dardai
8
Bilal Hussein
33
Robert Kwasigroch
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Ahmet Arslan 8
Amara Conde 29
Alexander Nollenberger 17
Tatsuya Ito 37
Luc Castaignos 9
Julian Pollersbeck 42
Connor Krempicki 13
Xavier Amaechi 20
Andi Hoti 3
Magdeburg Hertha Berlin
9 Smail Prevljak
7 Florian Niederlechner
44 Linus Gechter
5 Andreas Bouchalakis
2 Peter Pekarik
26 Gustav Christensen
24 Bence Dardai
8 Bilal Hussein
33 Robert Kwasigroch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.67
60.33% Kiểm soát bóng 46.67%
14.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.5
2.1 Bàn thua 2
4.8 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
58.6% Kiểm soát bóng 46.2%
10.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (36trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
9
4
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
3
2
2
1
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
2
4

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luc Castaignos Tiền đạo cắm 2 0 1 5 3 60% 0 1 10 6.54
37 Tatsuya Ito Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.29
8 Ahmet Arslan Tiền vệ công 2 2 0 5 3 60% 0 0 7 7.06
23 Baris Atik Cánh trái 1 0 4 38 32 84.21% 4 0 55 7.6
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 54 6.15
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 2 1 2 35 28 80% 2 1 54 7.53
11 Mo El Hankouri Cánh phải 2 2 2 49 38 77.55% 2 0 66 6.59
29 Amara Conde Tiền vệ trụ 0 0 3 39 37 94.87% 0 1 44 6.91
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 57 48 84.21% 1 1 77 8.63
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.22
24 Jean Hugonet Trung vệ 2 0 0 32 25 78.13% 0 2 49 7.14
26 Luca Schuler Tiền đạo cắm 4 4 2 15 12 80% 0 0 22 8.65
10 Jason Ceka Cánh phải 5 2 3 24 15 62.5% 1 0 38 8.74
5 Jamie Lawrence Trung vệ 1 0 0 51 43 84.31% 0 1 61 6.2
6 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 13 100% 0 0 17 5.98
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 61 53 86.89% 1 2 79 6.47

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Peter Pekarik Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.8
37 Toni Leistner Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 55 6.29
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 11 6.19
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ trụ 1 1 1 41 41 100% 0 1 45 6.45
20 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 22 4.88
25 Haris Tabakovic Tiền đạo cắm 4 3 1 31 23 74.19% 0 4 49 9.33
9 Smail Prevljak Tiền đạo cắm 0 0 2 10 9 90% 0 0 12 6.35
19 Jeremy Dudziak Hậu vệ cánh trái 2 0 0 17 11 64.71% 0 2 25 6.48
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 23 67.65% 1 1 50 5.92
11 Fabian Reese Cánh trái 2 2 0 22 19 86.36% 6 0 47 7.59
27 Palko Dardai Cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 3 0 30 6.44
6 Michal Karbownik Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 27 5.81
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 31 19 61.29% 0 1 40 6.48
22 Marten Winkler Cánh phải 1 1 1 8 5 62.5% 1 0 15 7.51
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 32 6.06
12 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 51 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ