Vòng 4
21:15 ngày 03/09/2023
Mallorca
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2
0.87
U 2
0.99
1
3.15
X
3.10
2
2.47
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 0.75
0.85
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
44'
match yellow.png Inigo Lekue
Javi Llabres
Ra sân: Cyle Larin
match change
56'
60'
match change Benat Prados Diaz
Ra sân: Inigo Lekue
60'
match change Iker Muniain Goni
Ra sân: Oihan Sancet
Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
69'
Manuel Morlanes
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
69'
78'
match change Daniel García Carrillo
Ra sân: Mikel Vesga
78'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
84'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Inaki Williams Dannis
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Sergi Darder
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
16
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
250
 
Số đường chuyền
 
479
58%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
4
53
 
Đánh đầu
 
33
22
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
26
23
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
2
89
 
Pha tấn công
 
137
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Abdon Prats Bastidas
11
Jaume Vicent Costa Jorda
8
Manuel Morlanes
19
Javi Llabres
23
Amath Ndiaye Diedhiou
2
Mattija Nastasic
13
Dominik Greif
5
Omar Mascarell Gonzalez
25
Ivan Cuellar Sacristan
18
Antonio Sanchez Navarro
6
Jose Manuel Arias Copete
26
Rubén Quintanilla
Mallorca Mallorca 5-3-2
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Rajkovic
3
Grueso
4
Heyden
24
Valjent
20
Gonzalez
15
Maffeo
10
Darder
12
Costa
14
Vazquez
7
Muriqi
17
Larin
1
Simon
15
Lekue
3
Moreno
4
Paredes
17
Berchich...
16
Etxeberr...
6
Vesga
9
Dannis
8
Sancet
11
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

22
Raul Garcia Escudero
10
Iker Muniain Goni
14
Daniel García Carrillo
7
Alejandro Berenguer Remiro
24
Benat Prados Diaz
30
Unai Gómez
21
Ander Herrera Aguera
20
Asier Villalibre
13
Julen Agirrezabala
19
Imanol Garcia de Albeniz
29
Malcom Adu
27
Unai Egiluz
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Abdon Prats Bastidas 9
Jaume Vicent Costa Jorda 11
Manuel Morlanes 8
Javi Llabres 19
Amath Ndiaye Diedhiou 23
Mattija Nastasic 2
Dominik Greif 13
Omar Mascarell Gonzalez 5
Ivan Cuellar Sacristan 25
Antonio Sanchez Navarro 18
Jose Manuel Arias Copete 6
Rubén Quintanilla 26
Mallorca Athletic Bilbao
22 Raul Garcia Escudero
10 Iker Muniain Goni
14 Daniel García Carrillo
7 Alejandro Berenguer Remiro
24 Benat Prados Diaz
30 Unai Gómez
21 Ander Herrera Aguera
20 Asier Villalibre
13 Julen Agirrezabala
19 Imanol Garcia de Albeniz
29 Malcom Adu
27 Unai Egiluz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
45% Kiểm soát bóng 52.8%
15.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (44trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
3
HT-H/FT-T
3
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
7
6
3
4
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
9

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 25 6.81
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 14 1 7.14% 0 0 15 6.06
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 2 1 27 6.7
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 20 6.12
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 3 8 6.18
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 2 24 6.99
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.27
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.42
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 17 6.64
4 Siebe Van der Heyden Trung vệ 0 0 0 17 8 47.06% 0 1 25 6.86
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 27 6.8

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 25 71.43% 1 5 48 6.73
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 2 1 34 6.34
9 Inaki Williams Dannis Tiền đạo cắm 0 0 1 15 11 73.33% 3 1 20 6.28
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 19 6.36
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 16 76.19% 2 4 26 6.67
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 2 0 36 6.38
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 2 9 7 77.78% 0 3 15 6.5
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 31 6.42
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 2 0 0 18 11 61.11% 1 1 30 6.25
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 25 6.58
11 Nico Williams Cánh phải 1 0 1 9 8 88.89% 3 0 25 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ