Vòng 34
02:00 ngày 05/05/2024
Mallorca
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Atletico Madrid
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
1.12
U 2.25
0.77
1
3.70
X
3.25
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
5'
match goal 0 - 1 Rodrigo Riquelme
46'
match change Nahuel Molina
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
Manuel Morlanes
Ra sân: Pablo Maffeo
match change
62'
Cyle Larin
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
match change
62'
Antonio Jose Raillo Arenas match yellow.png
71'
Vedat Muriqi match yellow.png
75'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Martin Valjent
match change
76'
Giovanni Gonzalez
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
76'
80'
match change Rodrigo De Paul
Ra sân: Angel Correa
83'
match change Alvaro Morata
Ra sân: Samuel Dias Lino
Javi Llabres
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
match change
86'
90'
match change Reinildo Mandava
Ra sân: Caesar Azpilicueta
90'
match change Stefan Savic
Ra sân: Nahuel Molina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
526
 
Số đường chuyền
 
375
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
7
128
 
Pha tấn công
 
74
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Cyle Larin
23
Nemanja Radonjic
8
Manuel Morlanes
19
Javi Llabres
20
Giovanni Gonzalez
4
Siebe Van der Heyden
13
Dominik Greif
11
Jaume Vicent Costa Jorda
22
Ignacio Vidal Miralles
18
Antonio Sanchez Navarro
12
Samuel Almeida Costa
6
Jose Manuel Arias Copete
Mallorca Mallorca 5-3-2
3-4-2-1 Atletico Madrid Atletico Madrid
1
Rajkovic
3
Grueso
2
Nastasic
21
Arenas
24
Valjent
15
Maffeo
10
Darder
5
Gonzalez
14
Vazquez
9
Bastidas
7
Muriqi
13
Oblak
20
Witsel
2
Vargas
22
Canseco
3
Azpilicu...
24
Barrios
6
Koke
17
Riquelme
14
Moreno
12
Lino
10
Correa

Substitutes

5
Rodrigo De Paul
16
Nahuel Molina
15
Stefan Savic
23
Reinildo Mandava
19
Alvaro Morata
18
Arthur Vermeeren
4
Gabriel Armando de Abreu
1
Horatiu Moldovan
8
Saul Niguez Esclapez
31
Antonio Gomis
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Cyle Larin 17
Nemanja Radonjic 23
Manuel Morlanes 8
Javi Llabres 19
Giovanni Gonzalez 20
Siebe Van der Heyden 4
Dominik Greif 13
Jaume Vicent Costa Jorda 11
Ignacio Vidal Miralles 22
Antonio Sanchez Navarro 18
Samuel Almeida Costa 12
Jose Manuel Arias Copete 6
Mallorca Atletico Madrid
5 Rodrigo De Paul
16 Nahuel Molina
15 Stefan Savic
23 Reinildo Mandava
19 Alvaro Morata
18 Arthur Vermeeren
4 Gabriel Armando de Abreu
1 Horatiu Moldovan
8 Saul Niguez Esclapez
31 Antonio Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 50.67%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 5.1
43.7% Kiểm soát bóng 47.7%
16.5 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (42trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
12
8
HT-H/FT-T
3
6
8
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
7
6
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
6

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 0 25 21 84% 4 0 40 5.72
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 1 92 77 83.7% 1 1 106 6.83
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 57 6.21
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 5.85
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 35 6.17
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 1 1 2 49 43 87.76% 9 0 64 6.67
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 2 1 1 20 14 70% 2 5 36 6.19
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 1 2 10 6.49
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 6 1 62 5.9
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 1 0 0 99 88 88.89% 1 2 109 6.12
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 3 0 29 5.75
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 40 88.89% 2 1 66 6.38
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.13
23 Nemanja Radonjic Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.14
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.11
19 Javi Llabres Cánh trái 1 1 1 1 1 100% 1 0 4 6.32

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 37 69.81% 0 2 71 6.86
20 Axel Witsel Trung vệ 1 0 0 34 33 97.06% 0 1 40 6.6
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 55 47 85.45% 0 1 66 6.86
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.01
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 1 2 30 6.28
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 26 8 30.77% 0 2 39 7.7
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
10 Angel Correa Cánh phải 1 1 1 19 12 63.16% 0 0 26 6.4
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 2 44 7.05
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 2 0 0 22 17 77.27% 1 0 37 6.15
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 1 0 1 31 29 93.55% 1 1 42 7.42
23 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.16
17 Rodrigo Riquelme Cánh trái 1 1 2 20 14 70% 4 2 39 8.12
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 2 1 2 26 23 88.46% 0 0 39 7.16
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 1 1 1 38 28 73.68% 0 1 58 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ