Vòng 7
02:30 ngày 27/09/2023
Mallorca 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Barcelona
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.01
-0.75
0.89
O 2.5
0.84
U 2.5
0.90
1
5.00
X
4.00
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Barcelona Barcelona
Vedat Muriqi 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Sanchez Navarro
match goal
8'
Jaume Vicent Costa Jorda
Ra sân: Pablo Maffeo
match change
35'
36'
match yellow.png Oriol Romeu Vidal
41'
match goal 1 - 1 Raphael Dias Belloli,Raphinha
Abdon Prats Bastidas 2 - 1
Kiến tạo: Vedat Muriqi
match goal
45'
Daniel Jose Rodriguez Vazquez match yellow.png
48'
58'
match change Robert Lewandowski
Ra sân: Ferran Torres
Mattija Nastasic match yellow.png
61'
Cyle Larin
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
62'
Sergi Darder
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
match change
62'
64'
match change Lamine Yamal
Ra sân: Joao Felix Sequeira
64'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
67'
match var Joao Cancelo Penalty cancelled
75'
match goal 2 - 2 Fermin Lopez
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
78'
match change Jules Kounde
Ra sân: Inigo Martinez Berridi
Manuel Morlanes
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
85'
Siebe Van der Heyden
Ra sân: Giovanni Gonzalez
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
25
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
248
 
Số đường chuyền
 
584
62%
 
Chuyền chính xác
 
85%
19
 
Phạm lỗi
 
7
6
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
161
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Siebe Van der Heyden
17
Cyle Larin
10
Sergi Darder
8
Manuel Morlanes
11
Jaume Vicent Costa Jorda
23
Amath Ndiaye Diedhiou
13
Dominik Greif
5
Omar Mascarell Gonzalez
27
David Lopez
25
Ivan Cuellar Sacristan
19
Javi Llabres
26
Rubén Quintanilla
Mallorca Mallorca 5-3-2
4-3-3 Barcelona Barcelona
1
Rajkovic
15
Maffeo
6
Copete
2
Nastasic
24
Valjent
20
Gonzalez
14
Vazquez
12
Costa
18
Navarro
7
Muriqi
9
Bastidas
1
Stegen
2
Cancelo
4
Silva
5
Berridi
3
Balde
22
Gundogan
18
Vidal
6
Gaviria
11
Belloli,...
7
Torres
14
Sequeira

Substitutes

23
Jules Kounde
9
Robert Lewandowski
32
Fermin Lopez
27
Lamine Yamal
15
Andreas Christensen
13
Ignacio Pena Sotorres
26
Ander Astralaga
17
Marcos Alonso
20
Sergi Roberto Carnicer
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Siebe Van der Heyden 4
Cyle Larin 17
Sergi Darder 10
Manuel Morlanes 8
Jaume Vicent Costa Jorda 11
Amath Ndiaye Diedhiou 23
Dominik Greif 13
Omar Mascarell Gonzalez 5
David Lopez 27
Ivan Cuellar Sacristan 25
Javi Llabres 19
Rubén Quintanilla 26
Mallorca Barcelona
23 Jules Kounde
9 Robert Lewandowski
32 Fermin Lopez
27 Lamine Yamal
15 Andreas Christensen
13 Ignacio Pena Sotorres
26 Ander Astralaga
17 Marcos Alonso
20 Sergi Roberto Carnicer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 61%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 6.1
2.2 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 5.8
45% Kiểm soát bóng 58.1%
15.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (44trận)
Chủ Khách
Barcelona (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
1
HT-H/FT-T
3
6
8
2
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
3
0
3
HT-H/FT-H
7
6
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
2
10

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 0 1 13 9 69.23% 3 0 25 6.05
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.27
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.95
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 1 1 1 8 4 50% 1 0 13 7.06
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 18 4 22.22% 0 0 21 6.16
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 2 2 1 9 6 66.67% 0 3 17 8.1
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 18 6.28
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 22 6.87
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 14 6.1
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 1 1 1 15 11 73.33% 1 0 24 7.23
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.2
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 20 6.73

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 22 5.9
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 5.03
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 29 6.15
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 2 49 6.2
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 37 86.05% 1 0 60 5.72
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 3 1 2 23 18 78.26% 1 0 45 7.54
7 Ferran Torres Cánh phải 1 1 1 10 6 60% 0 1 17 6.7
14 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 2 1 0 15 11 73.33% 0 0 28 6.3
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 4 46 6.3
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 2 34 32 94.12% 0 2 45 7.11
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 28 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ