Vòng 20
22:15 ngày 13/01/2024
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Celta Vigo
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2
0.89
U 2
0.99
1
2.51
X
3.05
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
10'
match goal 0 - 1 Iago Aspas Juncal
Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
Cyle Larin match yellow.png
37'
Cyle Larin 1 - 1
Kiến tạo: Giovanni Gonzalez
match goal
43'
Giovanni Gonzalez match yellow.png
45'
46'
match change Miguel Rodriguez Vidal
Ra sân: Carles Pérez Sayol
Sergi Darder
Ra sân: Samuel Almeida Costa
match change
65'
70'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Iago Aspas Juncal
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
70'
Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Manuel Morlanes
match change
70'
Siebe Van der Heyden
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
80'
80'
match change Luca De La Torre
Ra sân: Carlos Dotor
82'
match yellow.png Jorgen Strand Larsen
Abdon Prats Bastidas match yellow.png
88'
Jose Manuel Arias Copete match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
421
 
Số đường chuyền
 
337
77%
 
Chuyền chính xác
 
73%
18
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
59
 
Đánh đầu
 
47
30
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
12
30
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
28
17
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
104
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Siebe Van der Heyden
9
Abdon Prats Bastidas
10
Sergi Darder
5
Omar Mascarell Gonzalez
33
Daniel Luna
23
Amath Ndiaye Diedhiou
13
Dominik Greif
32
Marcos Fernandez Isla
27
David Lopez
19
Javi Llabres
36
Alex Quevedo
31
Yuzun Ley
Mallorca Mallorca 5-4-1
5-3-2 Celta Vigo Celta Vigo
1
Rajkovic
3
Grueso
6
Copete
21
Arenas
20
Gonzalez
15
Maffeo
14
Vazquez
12
Costa
8
Morlanes
18
Navarro
17
Larin
25
Panadero
3
Mingueza
16
Siqueira...
4
Gestoso
28
Domingue...
23
Pena
7
Sayol
5
Cortijo
6
Dotor
10
Juncal
18
Larsen

Substitutes

12
Anastasios Douvikas
29
Miguel Rodriguez Vidal
14
Luca De La Torre
21
Mihailo Ristic
8
Francisco Beltran
30
Hugo Sotelo
20
Kevin Vazquez Comesana
33
Hugo Alvarez Antunez
26
Jorge Carrillo Balea
19
Williot Swedberg
27
Raúl García
32
Javier Rodriguez
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Siebe Van der Heyden 4
Abdon Prats Bastidas 9
Sergi Darder 10
Omar Mascarell Gonzalez 5
Daniel Luna 33
Amath Ndiaye Diedhiou 23
Dominik Greif 13
Marcos Fernandez Isla 32
David Lopez 27
Javi Llabres 19
Alex Quevedo 36
Yuzun Ley 31
Mallorca Celta Vigo
12 Anastasios Douvikas
29 Miguel Rodriguez Vidal
14 Luca De La Torre
21 Mihailo Ristic
8 Francisco Beltran
30 Hugo Sotelo
20 Kevin Vazquez Comesana
33 Hugo Alvarez Antunez
26 Jorge Carrillo Balea
19 Williot Swedberg
27 Raúl García
32 Javier Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
49.33% Kiểm soát bóng 49.33%
13.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
43.7% Kiểm soát bóng 49.8%
16.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (42trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
3
6
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
7
6
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
2
2
6
5

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 3 37 31 83.78% 10 2 70 6.62
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 6.4
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 1 1 1 3 2 66.67% 0 1 10 6.59
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 35 6.05
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 1 7 4 57.14% 2 0 17 6.35
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 7 5 2 10 7 70% 1 3 29 7.16
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 3 0 1 64 56 87.5% 0 6 71 6.8
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 4 3 52 6.4
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 33 80.49% 7 0 68 6.54
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 2 0 1 36 31 86.11% 0 5 61 8.44
4 Siebe Van der Heyden Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.18
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 1 48 39 81.25% 2 0 55 6.17
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 2 0 1 26 13 50% 1 2 44 6.37
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 40 29 72.5% 0 3 60 6.86
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 3 60 6.42

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 1 34 7.33
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 1 1 1 24 19 79.17% 1 0 31 7.16
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 33 70.21% 1 8 83 7.95
16 Jailson Marques Siqueira,Jaja Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 23 71.88% 0 2 51 7.23
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 2 0 1 20 12 60% 0 5 47 7.62
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.1
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 17 6.08
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 42 6.5
12 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 4 12 6.47
3 Óscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 29 74.36% 4 0 62 6.63
23 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 56 6.48
29 Miguel Rodriguez Vidal Cánh phải 1 0 1 7 6 85.71% 1 0 17 6.13
28 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 40 30 75% 0 2 63 6.91
6 Carlos Dotor Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 1 0 56 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ