Vòng 24
00:30 ngày 05/03/2023
Mallorca
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Elche
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.07
O 2
0.92
U 2
0.74
1
1.85
X
3.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Elche Elche
11'
match yellow.png Randy Nteka
39'
match yellow.png Jose Angel Carmona
46'
match change Tete Morente
Ra sân: Jose Angel Carmona
Antonio Jose Raillo Arenas match yellow.png
49'
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Tino Kadewere
match change
59'
60'
match change Ezequiel Ponce
Ra sân: Randy Nteka
Jose Manuel Arias Copete match yellow.png
65'
65'
match yellow.png Lucas Boye
67'
match change Jose Raul Gutierrez
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
74'
match change Diego Gonzalez Polanco
Ra sân: Gonzalo Cacicedo Verdu
Vedat Muriqi match yellow.png
77'
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
83'
Ludwig Augustinsson
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
match change
83'
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Lee Kang In
match change
85'
88'
match goal 0 - 1 Lucas Boye
Kiến tạo: Gerard Gumbau
Vedat Muriqi Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Elche Elche
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
19
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
448
 
Số đường chuyền
 
365
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
67
 
Đánh đầu
 
47
30
 
Đánh đầu thành công
 
27
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
99
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Amath Ndiaye Diedhiou
10
Antonio Sanchez Navarro
9
Abdon Prats Bastidas
3
Ludwig Augustinsson
16
Rodrigo Andres Battaglia
8
Clement Grenier
12
Iddrisu Baba
2
Mattija Nastasic
13
Dominik Greif
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
11
Manuel Morlanes
20
Giovanni Gonzalez
Mallorca Mallorca 5-3-2
3-1-4-2 Elche Elche
1
Rajkovic
18
Jorda
6
Copete
21
Arenas
24
Valjent
15
Maffeo
19
In
4
Etxeberr...
14
Vazquez
7
Muriqi
17
Kadewere
13
Badia
14
Zapata
5
Verdu
6
Rigo
21
Gonzalez
40
Carmona
16
Torre
20
Gumbau
23
Martinez
18
Nteka
9
Boye

Substitutes

19
Ezequiel Ponce
4
Diego Gonzalez Polanco
8
Jose Raul Gutierrez
11
Tete Morente
2
Lautaro Blanco
1
Axel Werner
24
Pol Mikel Lirola Kosok
28
Jesus Lopez
17
Jose Antonio Fernandez Pomares
22
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Amath Ndiaye Diedhiou 23
Antonio Sanchez Navarro 10
Abdon Prats Bastidas 9
Ludwig Augustinsson 3
Rodrigo Andres Battaglia 16
Clement Grenier 8
Iddrisu Baba 12
Mattija Nastasic 2
Dominik Greif 13
Angel Luis Rodriguez Diaz 22
Manuel Morlanes 11
Giovanni Gonzalez 20
Mallorca Elche
19 Ezequiel Ponce
4 Diego Gonzalez Polanco
8 Jose Raul Gutierrez
11 Tete Morente
2 Lautaro Blanco
1 Axel Werner
24 Pol Mikel Lirola Kosok
28 Jesus Lopez
17 Jose Antonio Fernandez Pomares
22 Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 56.33%
17 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 5.2
2.6 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.9
44.2% Kiểm soát bóng 60.1%
16.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (43trận)
Chủ Khách
Elche (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
5
HT-H/FT-T
3
6
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
7
6
5
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
2
5

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 3 2 0 35 34 97.14% 2 1 54 6.75
18 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 1 2 50 6.89
4 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 1 0 2 57 47 82.46% 5 1 75 6.61
3 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 5 5.95
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 0 0 2 10 7 70% 0 1 13 6.09
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 1 28 18 64.29% 0 0 40 7.72
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 0 2 38 18 47.37% 1 9 48 6.74
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 1 52 43 82.69% 1 1 70 6.75
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 4 53 6.86
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 3 0 2 26 18 69.23% 8 3 61 6.91
17 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 4 1 2 17 12 70.59% 0 5 34 6.85
23 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 8 5.88
19 Lee Kang In Tiền vệ công 2 0 1 43 38 88.37% 6 1 66 7.42
10 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.83
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 1 2 65 6.67

Elche Elche
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Fidel Chaves De la Torre Cánh trái 1 0 1 28 21 75% 0 0 35 6.46
23 Carlos Clerc Martinez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 26 74.29% 6 0 55 6.44
21 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 42 35 83.33% 0 3 54 7.31
14 Helibelton Palacios Zapata Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 27 79.41% 0 2 53 6.94
6 Pedro Bigas Rigo Trung vệ 1 0 0 31 21 67.74% 0 3 50 7.44
19 Ezequiel Ponce Tiền đạo cắm 3 1 1 13 11 84.62% 0 4 25 6.75
9 Lucas Boye Tiền đạo cắm 4 3 1 28 23 82.14% 0 1 56 8.01
20 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 3 2 4 48 34 70.83% 9 0 63 7.95
4 Diego Gonzalez Polanco Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 13 6.4
13 Edgar Badia Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 1 34 7.23
8 Jose Raul Gutierrez Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 6.34
11 Tete Morente Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 2 1 24 6.35
5 Gonzalo Cacicedo Verdu Trung vệ 1 0 0 24 18 75% 0 7 35 7.4
18 Randy Nteka Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 0 2 28 6.39
40 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 14 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ