Vòng 3
01:00 ngày 28/08/2021
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
RCD Espanyol 1
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2
0.95
U 2
0.95
1
2.29
X
2.95
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.28
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
Fernando Nino match yellow.png
19'
Daniel Jose Rodriguez Vazquez 1 - 0 match goal
27'
31'
match yellow.png Leandro Cabrera Sasia
Takefusa Kubo match yellow.png
37'
Aleksandar Sedlar
Ra sân: Franco Russo
match change
45'
54'
match change Nicolas Melamed
Ra sân: Adrian Embarba
55'
match change Manuel Morlanes
Ra sân: David Lopez Silva
56'
match yellow.png Manuel Morlanes
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Jordi Mboula
match change
61'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Salvador Sevilla Lopez
match change
68'
Brian Herrero match yellow.png
70'
75'
match change Lorenzo Moron Garcia
Ra sân: Landry Nany Dimata
75'
match change Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Javi Puado
Aleksandar Sedlar match yellow.png
80'
86'
match change Alvaro Vadillo Cifuentes
Ra sân: Oscar Gil
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Fernando Nino
match change
86'
Rodrigo Andres Battaglia
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
86'
90'
match yellow.png Alvaro Vadillo Cifuentes
90'
match red Sergi Gomez Sola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
RCD Espanyol RCD Espanyol
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
349
 
Số đường chuyền
 
393
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
4
69
 
Pha tấn công
 
91
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Lago Junior
4
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
20
Aleksandar Sedlar
35
Victor Mollejo Carpintero
27
Pablo Galvez
16
Rodrigo Andres Battaglia
6
Aleix Febas
9
Abdon Prats Bastidas
23
Amath Ndiaye Diedhiou
29
Josep Gaya
18
Jaume Vicent Costa Jorda
13
Dominik Greif
Mallorca Mallorca 4-2-3-1
4-4-2 RCD Espanyol RCD Espanyol
1
Manolo
3
Herrero
5
Russo
24
Valjent
15
Maffeo
8
Lopez
12
Baba
7
Mboula
14
Vazquez
17
Kubo
26
Nino
13
Rodrigue...
12
Gil
24
Sola
4
Sasia
17
Rossello
23
Embarba
15
Silva
10
Darder
9
Puado
18
Dimata
11
Tomas

Substitutes

14
Oscar Melendo
16
Lorenzo Moron Garcia
5
Fernando Calero
33
Nicolas Melamed
6
Manuel Morlanes
20
Keidi Bare
2
Miguel Llambrich
32
Gregorio Gracia Sanchez
19
Alvaro Vadillo Cifuentes
8
Francisco Merida Perez
22
Alexis Vidal Parreu
1
Oier Olazabal
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Lago Junior 11
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 4
Aleksandar Sedlar 20
Victor Mollejo Carpintero 35
Pablo Galvez 27
Rodrigo Andres Battaglia 16
Aleix Febas 6
Abdon Prats Bastidas 9
Amath Ndiaye Diedhiou 23
Josep Gaya 29
Jaume Vicent Costa Jorda 18
Dominik Greif 13
Mallorca RCD Espanyol
14 Oscar Melendo
16 Lorenzo Moron Garcia
5 Fernando Calero
33 Nicolas Melamed
6 Manuel Morlanes
20 Keidi Bare
2 Miguel Llambrich
32 Gregorio Gracia Sanchez
19 Alvaro Vadillo Cifuentes
8 Francisco Merida Perez
22 Alexis Vidal Parreu
1 Oier Olazabal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4.33
4 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 47%
13.67 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 3.4
3.6 Sút trúng cầu môn 3.1
43.7% Kiểm soát bóng 52.8%
16.5 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (42trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
5
HT-H/FT-T
3
6
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
7
6
5
7
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
4