Vòng League D
01:45 ngày 10/06/2022
Malta
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Estonia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 2
0.97
U 2
0.85
1
2.21
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.75
0.87
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Estonia Estonia
Brandon Diego Paiber Penalty awarded match var
14'
Teddy Teuma match hong pen
15'
21'
match goal 0 - 1 Konstantin Vassiljev
Kiến tạo: Markus Soomets
48'
match yellow.png Mattias Kait
Karl Hein(OW) 1 - 1 match phan luoi
56'
60'
match change Sergei Zenjov
Ra sân: Robert Kirss
60'
match change Henri Anier
Ra sân: Erik Sorga
Luke Montebello
Ra sân: Alexander Satariano
match change
69'
Matthew Guillaumier match yellow.png
77'
Dunstan Vella
Ra sân: Matthew Guillaumier
match change
80'
Luke Gambin
Ra sân: Jurgen Degabriele
match change
80'
Zach Muscat
Ra sân: Jean Borg
match change
86'
90'
match change Martin Miller
Ra sân: Konstantin Vassiljev
90'
match goal 1 - 2 Henri Anier
Kiến tạo: Sergei Zenjov
90'
match yellow.png Sergei Zenjov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Estonia Estonia
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
493
 
Số đường chuyền
 
261
82%
 
Chuyền chính xác
 
70%
6
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
29
13
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
77
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Zach Muscat
21
Dunstan Vella
19
Karl Micallef
16
Jake Galea
15
Juan Corbalan
8
Matías García
2
James Brown
20
Luke Gambin
5
Ferdinando Apap
9
Luke Montebello
18
Jan Busuttil
12
Cain Formosa
Malta Malta 3-4-1-2
3-5-2 Estonia Estonia
1
Bonello
23
Borg
13
Pepe
4
Borg
3
Camenzul...
11
Paiber
6
Guillaum...
7
Mbong
17
Teuma
10
Degabrie...
14
Satarian...
12
Hein
15
Paskotsi
16
Tamm
18
Mets
23
Teniste
14
Vassilje...
7
Soomets
4
Kait
19
Kallaste
17
Kirss
9
Sorga

Substitutes

1
Matvei Igonen
11
Vlasiy Sinyavskiy
3
Rasmus Peetson
20
Markus Poom
5
Vladislav Kreida
13
Michael Lilander
10
Sergei Zenjov
2
Marten Kuusk
21
Martin Miller
22
Karl Andre Vallner
6
Marco Lukka
8
Henri Anier
Đội hình dự bị
Malta Malta
Zach Muscat 22
Dunstan Vella 21
Karl Micallef 19
Jake Galea 16
Juan Corbalan 15
Matías García 8
James Brown 2
Luke Gambin 20
Ferdinando Apap 5
Luke Montebello 9
Jan Busuttil 18
Cain Formosa 12
Malta Estonia
1 Matvei Igonen
11 Vlasiy Sinyavskiy
3 Rasmus Peetson
20 Markus Poom
5 Vladislav Kreida
13 Michael Lilander
10 Sergei Zenjov
2 Marten Kuusk
21 Martin Miller
22 Karl Andre Vallner
6 Marco Lukka
8 Henri Anier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
33.33% Kiểm soát bóng 27.67%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.4
1.8 Bàn thua 2.9
2.9 Phạt góc 2.4
2.3 Thẻ vàng 1.6
2.4 Sút trúng cầu môn 1.9
39.2% Kiểm soát bóng 34.3%
9.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (4trận)
Chủ Khách
Estonia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2