Malta
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Estonia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.82
0.82
O
2
0.97
0.97
U
2
0.85
0.85
1
2.21
2.21
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Malta
Phút
Estonia
Brandon Diego Paiber Penalty awarded
14'
Teddy Teuma
15'
21'
0 - 1 Konstantin Vassiljev
Kiến tạo: Markus Soomets
Kiến tạo: Markus Soomets
48'
Mattias Kait
Karl Hein(OW) 1 - 1
56'
60'
Sergei Zenjov
Ra sân: Robert Kirss
Ra sân: Robert Kirss
60'
Henri Anier
Ra sân: Erik Sorga
Ra sân: Erik Sorga
Luke Montebello
Ra sân: Alexander Satariano
Ra sân: Alexander Satariano
69'
Matthew Guillaumier
77'
Dunstan Vella
Ra sân: Matthew Guillaumier
Ra sân: Matthew Guillaumier
80'
Luke Gambin
Ra sân: Jurgen Degabriele
Ra sân: Jurgen Degabriele
80'
Zach Muscat
Ra sân: Jean Borg
Ra sân: Jean Borg
86'
90'
Martin Miller
Ra sân: Konstantin Vassiljev
Ra sân: Konstantin Vassiljev
90'
1 - 2 Henri Anier
Kiến tạo: Sergei Zenjov
Kiến tạo: Sergei Zenjov
90'
Sergei Zenjov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malta
Estonia
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
0
13
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
493
Số đường chuyền
261
82%
Chuyền chính xác
70%
6
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
18
Đánh đầu
18
9
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
8
30
Ném biên
29
13
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
2
103
Pha tấn công
77
34
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Malta
3-4-1-2
3-5-2
Estonia
1
Bonello
23
Borg
13
Pepe
4
Borg
3
Camenzul...
11
Paiber
6
Guillaum...
7
Mbong
17
Teuma
10
Degabrie...
14
Satarian...
12
Hein
15
Paskotsi
16
Tamm
18
Mets
23
Teniste
14
Vassilje...
7
Soomets
4
Kait
19
Kallaste
17
Kirss
9
Sorga
Đội hình dự bị
Malta
Zach Muscat
22
Dunstan Vella
21
Karl Micallef
19
Jake Galea
16
Juan Corbalan
15
Matías García
8
James Brown
2
Luke Gambin
20
Ferdinando Apap
5
Luke Montebello
9
Jan Busuttil
18
Cain Formosa
12
Estonia
1
Matvei Igonen
11
Vlasiy Sinyavskiy
3
Rasmus Peetson
20
Markus Poom
5
Vladislav Kreida
13
Michael Lilander
10
Sergei Zenjov
2
Marten Kuusk
21
Martin Miller
22
Karl Andre Vallner
6
Marco Lukka
8
Henri Anier
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
3
2.67
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
33.33%
Kiểm soát bóng
27.67%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.4
1.8
Bàn thua
2.9
2.9
Phạt góc
2.4
2.3
Thẻ vàng
1.6
2.4
Sút trúng cầu môn
1.9
39.2%
Kiểm soát bóng
34.3%
9.7
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malta (4trận)
Chủ
Khách
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2