Malta
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Venezuela
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
0.88
-1.25
0.96
0.96
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.01
1.01
1
6.10
6.10
X
4.30
4.30
2
1.38
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.81
0.81
-0.5
1.03
1.03
O
1
0.79
0.79
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Malta
Phút
Venezuela
8'
34'
0 - 1 Jose Salomon Rondon Gimenez
40'
42'
46'
Adalberto Penaranda Maestre
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
Ra sân:
46'
Ra sân:
46'
Ra sân:
64'
Luke Gambin
Ra sân:
Ra sân:
64'
66'
73'
Ra sân:
77'
77'
Tomas Rincon
Ra sân: Christian Larotonda
Ra sân: Christian Larotonda
77'
Rosales Roberto
Ra sân: Yordan Osorio
Ra sân: Yordan Osorio
80'
Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Eduard Alexander Bello Gil
Ra sân: Eduard Alexander Bello Gil
80'
Fernando Aristeguieta
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân:
84'
85'
Jose Andres Martinez Torres
Ra sân: Yangel Herrera
Ra sân: Yangel Herrera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malta
Venezuela
6
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
1
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
5
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
41
Pha tấn công
75
23
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Malta
3-4-3
4-3-3
Venezuela
16
J.
22
Muscat
13
E.
14
K.
3
R.
19
M.
6
M.
18
Brown
11
J.
17
Teuma
8
J.
1
Farinez
26
Larotond...
4
Chancell...
2
Ferrares...
3
Osorio
15
Romana
6
Herrera
25
Cumana
18
Gil
23
Gimenez
10
Martinez
Đội hình dự bị
Malta
Apap F.
5
Attard C.
2
Bonello henry
1
Borg S.
4
Busuttil J.
10
Corbolan J.
15
Formosa C.
12
Luke Gambin
20
Montebello L.
9
Muscat N.
7
Vella D.
21
Veselji M.
23
Venezuela
9
Fernando Aristeguieta
24
Pablo Bonilla
17
Cristhian Casseres Jr
19
Erickson Gallardo
22
Gil D.
12
Joel Graterol
13
Jose Andres Martinez Torres
14
Josua Antonio Mejias Garcia
21
Navarro J.
7
Adalberto Penaranda Maestre
8
Tomas Rincon
16
Rosales Roberto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
33.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
10.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.8
1.8
Bàn thua
0.6
2.9
Phạt góc
3.8
2.3
Thẻ vàng
1.7
2.4
Sút trúng cầu môn
2.9
39.2%
Kiểm soát bóng
47.3%
9.7
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malta (2trận)
Chủ
Khách
Venezuela (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0