Vòng 31
23:30 ngày 15/04/2023
Manchester City
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
+2
0.86
O 3.5
1.06
U 3.5
0.82
1
1.20
X
6.75
2
9.50
Hiệp 1
-1
1.21
+1
0.70
O 1.5
0.93
U 1.5
0.95

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Leicester City Leicester City
John Stones 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez
match goal
5'
Jack Grealish Penalty awarded match var
11'
Erling Haaland 2 - 0 match pen
13'
Erling Haaland 3 - 0
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
match goal
25'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva match yellow.png
45'
Manuel Akanji
Ra sân: John Stones
match change
46'
46'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
Julian Alvarez
Ra sân: Erling Haaland
match change
46'
46'
match change Luke Thomas
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Kalvin Phillips
Ra sân: Rodrigo Hernandez
match change
53'
62'
match change Nampalys Mendy
Ra sân: Youri Tielemans
62'
match change Dennis Praet
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
62'
Sergio Gómez Martín
Ra sân: Jack Grealish
match change
74'
75'
match goal 3 - 1 Kelechi Iheanacho
87'
match change Patson Daka
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
89'
match yellow.png Caglar Soyuncu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
7
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
747
 
Số đường chuyền
 
307
92%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
27
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
10
1
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
136
 
Pha tấn công
 
52
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Julian Alvarez
21
Sergio Gómez Martín
25
Manuel Akanji
80
Cole Jermaine Palmer
4
Kalvin Phillips
18
Stefan Ortega
8
Ilkay Gundogan
6
Nathan Ake
82
Rico Lewis
Manchester City Manchester City 3-2-4-1
3-4-2-1 Leicester City Leicester City
31
Moraes
14
Laporte
3
Dias
5
Stones
20
Silva
16
Hernande...
10
Grealish
17
Bruyne
26
Mahrez
2
Walker
9
Haaland
31
Iversen
3
Faes
15
Souttar
4
Soyuncu
27
Castagne
25
Ndidi
8
Tieleman...
16
Kristans...
10
Maddison
22
Dewsbury...
9
Vardy

Substitutes

26
Dennis Praet
14
Kelechi Iheanacho
24
Nampalys Mendy
20
Patson Daka
33
Luke Thomas
37
Mateus Cardoso Lemos Martins
18
Daniel Amartey
40
Wanya Marcal-Madivadua
1
Danny Ward
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Julian Alvarez 19
Sergio Gómez Martín 21
Manuel Akanji 25
Cole Jermaine Palmer 80
Kalvin Phillips 4
Stefan Ortega 18
Ilkay Gundogan 8
Nathan Ake 6
Rico Lewis 82
Manchester City Leicester City
26 Dennis Praet
14 Kelechi Iheanacho
24 Nampalys Mendy
20 Patson Daka
33 Luke Thomas
37 Mateus Cardoso Lemos Martins
18 Daniel Amartey
40 Wanya Marcal-Madivadua
1 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1
8.67 Sút trúng cầu môn 8
56.67% Kiểm soát bóng 58.67%
7 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.2
7.2 Phạt góc 6.7
1.3 Thẻ vàng 1.4
7.6 Sút trúng cầu môn 5.4
64.1% Kiểm soát bóng 59.5%
7.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (53trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
1
8
2
HT-H/FT-T
3
3
9
3
HT-B/FT-T
3
0
1
3
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
4
0
0
HT-H/FT-B
0
6
2
5
HT-B/FT-B
0
10
3
12

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 0 0 1 32 28 87.5% 5 0 45 7.3
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 26 92.86% 2 1 38 6.74
5 John Stones Trung vệ 1 1 0 40 39 97.5% 0 0 42 7.61
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 2 0 26 6.6
26 Riyad Mahrez Cánh phải 2 0 1 23 21 91.3% 2 0 33 6.71
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.52
14 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 54 51 94.44% 1 2 58 6.76
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 31 6.61
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 35 92.11% 0 1 43 7.28
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 1 51 6.76
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 3 2 1 6 4 66.67% 0 1 11 8.1

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.83
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 5.7
10 James Maddison Tiền vệ công 2 0 0 8 6 75% 1 0 20 6.5
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 5.76
27 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 4 40% 0 0 18 5.61
31 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 5.21
15 Harry Souttar Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 5.63
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 1 16 5.28
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 14 5.77
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 2 14 11 78.57% 1 0 23 6.35
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 1 18 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ