Vòng 2
02:00 ngày 20/08/2023
Manchester City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.03
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.44
X
4.33
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.82
O 1
0.67
U 1
1.12

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Newcastle United Newcastle United
24'
match yellow.png Anthony Gordon
Julian Alvarez 1 - 0
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
31'
34'
match yellow.png Sandro Tonali
Julian Alvarez match yellow.png
46'
54'
match yellow.png Joelinton Cassio Apolinario de Lira
56'
match change Harvey Barnes
Ra sân: Anthony Gordon
57'
match change Sean Longstaff
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
58'
match yellow.png Harvey Barnes
66'
match change Callum Wilson
Ra sân: Alexander Isak
67'
match change Elliot Anderson
Ra sân: Sandro Tonali
71'
match yellow.png Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
86'
match change Valentino Livramento
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
680
 
Số đường chuyền
 
452
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu
 
9
2
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
10
0
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
12
7
 
Cản phá thành công
 
3
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
72
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Maximo Perrone
18
Stefan Ortega
6
Nathan Ake
52
Oscar Bobb
21
Sergio Gómez Martín
4
Kalvin Phillips
87
James Mcatee
80
Cole Jermaine Palmer
82
Rico Lewis
Manchester City Manchester City 4-2-3-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
31
Moraes
24
Gvardiol
3
Dias
25
Akanji
2
Walker
8
Kovacic
16
Hernande...
10
Grealish
19
Alvarez
47
Foden
9
Haaland
22
Pope
2
Trippier
5
Schar
4
Botman
33
Burn
8
Tonali
39
Moura
7
Lira
24
Rejala
14
Isak
10
Gordon

Substitutes

9
Callum Wilson
15
Harvey Barnes
36
Sean Longstaff
21
Valentino Livramento
32
Elliot Anderson
1
Martin Dubravka
6
Jamaal Lascelles
13
Matt Targett
11
Matt Ritchie
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Maximo Perrone 32
Stefan Ortega 18
Nathan Ake 6
Oscar Bobb 52
Sergio Gómez Martín 21
Kalvin Phillips 4
James Mcatee 87
Cole Jermaine Palmer 80
Rico Lewis 82
Manchester City Newcastle United
9 Callum Wilson
15 Harvey Barnes
36 Sean Longstaff
21 Valentino Livramento
32 Elliot Anderson
1 Martin Dubravka
6 Jamaal Lascelles
13 Matt Targett
11 Matt Ritchie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 3.33
8.67 Sút trúng cầu môn 7.33
61.67% Kiểm soát bóng 52.33%
6.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.6
0.7 Bàn thua 1.4
7.4 Phạt góc 6.3
1.2 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 6.7
63.7% Kiểm soát bóng 50.2%
7.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (54trận)
Chủ Khách
Newcastle United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
1
6
8
HT-H/FT-T
3
3
7
5
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
4
3
0
HT-H/FT-B
0
6
1
2
HT-B/FT-B
0
10
1
7

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 36 92.31% 0 0 46 6.8
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 2 0 0 49 46 93.88% 0 0 55 6.85
10 Jack Grealish Cánh trái 3 0 0 24 17 70.83% 2 0 36 6.27
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 0 26 6.48
25 Manuel Akanji Trung vệ 1 0 1 32 30 93.75% 0 0 35 6.64
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 73 66 90.41% 0 0 82 7.25
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 53 6.54
47 Phil Foden Cánh trái 1 0 5 28 27 96.43% 0 0 31 7.48
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.24
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 1 1 1 12 11 91.67% 2 0 21 7.31
24 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 42 6.52

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 31 88.57% 1 0 44 6.63
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 5.78
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 38 6.12
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 29 6.05
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.06
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 1 0 1 16 15 93.75% 0 0 27 5.84
10 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 19 5.78
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 27 5.85
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 47 6.15
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.05
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 37 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ