Vòng Group
03:00 ngày 29/11/2023
Manchester City
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
RB Leipzig
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.99
O 3.25
0.97
U 3.25
0.91
1
1.25
X
6.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.14
+0.75
0.75
O 1.25
0.85
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
13'
match goal 0 - 1 Lois Openda
Kiến tạo: Janis Blaswich
Ruben Dias match yellow.png
21'
33'
match goal 0 - 2 Lois Openda
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
Nathan Ake
Ra sân: Ruben Dias
match change
46'
Jeremy Doku
Ra sân: Jack Grealish
match change
54'
Julian Alvarez
Ra sân: Kyle Walker
match change
54'
Erling Haaland 1 - 2
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
55'
60'
match change Benjamin Sesko
Ra sân: Lois Openda
60'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Emil Forsberg
Phil Foden 2 - 2
Kiến tạo: Josko Gvardiol
match goal
70'
74'
match change Fabio Carvalho
Ra sân: Amadou Haidara
75'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
76'
match var Fabio Carvalho Goal Disallowed
Julian Alvarez 3 - 2
Kiến tạo: Phil Foden
match goal
87'
87'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Xaver Schlager
Sergio Gómez Martín
Ra sân: Josko Gvardiol
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
RB Leipzig RB Leipzig
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
11
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
797
 
Số đường chuyền
 
326
93%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
6
8
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
11
4
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
153
 
Pha tấn công
 
47
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Julian Alvarez
11
Jeremy Doku
6
Nathan Ake
21
Sergio Gómez Martín
31
Ederson Santana de Moraes
52
Oscar Bobb
5
John Stones
33
Scott Carson
4
Kalvin Phillips
Manchester City Manchester City 3-2-4-1
5-4-1 RB Leipzig RB Leipzig
18
Ortega
24
Gvardiol
3
Dias
2
Walker
25
Akanji
16
Hernande...
10
Grealish
82
Lewis
20
Silva
47
Foden
9
Haaland
21
Blaswich
8
Haidara
2
Simakan
16
Klosterm...
23
Lukeba
22
Raum
10
Forsberg
13
Seiwald
24
Schlager
20
Simons
17
2
Openda

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
9
Yussuf Yurary Poulsen
18
Fabio Carvalho
44
Kevin Kampl
30
Benjamin Sesko
3
Christopher Lenz
39
Benjamin Henrichs
1
Peter Gulacsi
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Julian Alvarez 19
Jeremy Doku 11
Nathan Ake 6
Sergio Gómez Martín 21
Ederson Santana de Moraes 31
Oscar Bobb 52
John Stones 5
Scott Carson 33
Kalvin Phillips 4
Manchester City RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
9 Yussuf Yurary Poulsen
18 Fabio Carvalho
44 Kevin Kampl
30 Benjamin Sesko
3 Christopher Lenz
39 Benjamin Henrichs
1 Peter Gulacsi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
8.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 42.33%
7 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 0.7
7.2 Phạt góc 6.3
1.3 Thẻ vàng 1.9
7.6 Sút trúng cầu môn 6.2
64.1% Kiểm soát bóng 53.7%
7.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (53trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
1
9
4
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
3
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
4
1
0
HT-H/FT-B
0
6
1
6
HT-B/FT-B
0
10
2
5

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 28 5.86
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 5.54
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 28 6.2
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 1 0 1 18 14 77.78% 1 0 26 6.06
25 Manuel Akanji Trung vệ 1 0 0 44 43 97.73% 0 0 52 5.85
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 59 89.39% 0 0 70 6.08
3 Ruben Dias Trung vệ 2 0 0 50 49 98% 0 1 56 5.77
47 Phil Foden Cánh trái 0 0 2 26 25 96.15% 2 0 35 6.29
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 3 2 0 8 7 87.5% 0 1 18 6.14
24 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 1 60 59 98.33% 0 0 67 6.09
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 5.79

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 1 9 6.43
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 1 33 27 81.82% 0 0 39 7.32
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.58
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 1 19 18 94.74% 1 0 27 6.78
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.43
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 3 0 33 6.85
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 2 2 0 5 3 60% 1 0 15 8.33
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 34 6.62
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.57
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 1 0 1 20 18 90% 1 2 32 7.41
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 35 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ