Vòng 19
03:00 ngày 27/12/2023
Manchester United
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Aston Villa
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.40
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1.25
1.06
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Aston Villa Aston Villa
21'
match goal 0 - 1 John McGinn
26'
match goal 0 - 2 Leander Dendoncker
Kiến tạo: Clement Lenglet
45'
match yellow.png Jacob Ramsey
Alejandro Garnacho Goal Disallowed match var
48'
50'
match change Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Lucas Digne
Alejandro Garnacho 1 - 2
Kiến tạo: Marcus Rashford
match goal
59'
Alejandro Garnacho 2 - 2 match goal
71'
Bruno Joao N. Borges Fernandes match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Diego Carlos
77'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: Leon Bailey
77'
match change Moussa Diaby
Ra sân: Jacob Ramsey
Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Marcus Rashford
match change
80'
Scott Mctominay
Ra sân: Kobbie Mainoo
match change
81'
Rasmus Hojlund 3 - 2 match goal
82'
86'
match change Jhon Durán
Ra sân: John McGinn
86'
match change Tim Iroegbunam
Ra sân: Leander Dendoncker
87'
match yellow.png Ezri Konsa Ngoyo
Willy Kambwala
Ra sân: Rasmus Hojlund
match change
89'
Hannibal Mejbri
Ra sân: Alejandro Garnacho
match change
90'
Daniel Gore
Ra sân: Christian Eriksen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
389
 
Số đường chuyền
 
446
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
10
9
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
5
20
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
83
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Antony Matheus dos Santos
53
Willy Kambwala
46
Hannibal Mejbri
44
Daniel Gore
39
Scott Mctominay
34
Donny van de Beek
15
Sergio Reguilón
1
Altay Bayindi
28
Facundo Pellistri Rebollo
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
24
Onana
20
Dalot
35
Evans
19
Varane
29
Wan-Biss...
14
Eriksen
37
Mainoo
10
Rashford
8
Fernande...
17
2
Garnacho
11
Hojlund
1
Martinez
4
Ngoyo
3
Carlos
17
Lenglet
12
Digne
32
Dendonck...
6
Paulo
31
Bailey
7
McGinn
41
Ramsey
11
Watkins

Substitutes

24
Jhon Durán
19
Moussa Diaby
22
Nicolo Zaniolo
15
Alexandre Moreno Lopera
47
Tim Iroegbunam
14
Pau Torres
16
Calum Chambers
42
Filip Marschall
78
Sam Proctor
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Antony Matheus dos Santos 21
Willy Kambwala 53
Hannibal Mejbri 46
Daniel Gore 44
Scott Mctominay 39
Donny van de Beek 34
Sergio Reguilón 15
Altay Bayindi 1
Facundo Pellistri Rebollo 28
Manchester United Aston Villa
24 Jhon Durán
19 Moussa Diaby
22 Nicolo Zaniolo
15 Alexandre Moreno Lopera
47 Tim Iroegbunam
14 Pau Torres
16 Calum Chambers
42 Filip Marschall
78 Sam Proctor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 62.67%
7.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 2.3
6.4 Sút trúng cầu môn 3.7
51.7% Kiểm soát bóng 51.2%
10.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (48trận)
Chủ Khách
Aston Villa (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
12
6
HT-H/FT-T
5
7
6
2
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
6
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
4
HT-B/FT-B
5
7
5
6

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 28 6.32
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 2 25 19 76% 3 0 42 6.5
14 Christian Eriksen Tiền vệ công 2 1 1 24 18 75% 0 0 29 6.22
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 35 5.96
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 21 5.48
10 Marcus Rashford Cánh trái 3 2 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.51
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 30 6.38
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 4 1 35 6.53
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 1 12 5.93
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 5.86
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 4 27 6.3

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 32 7.4
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 3 1 26 6.67
7 John McGinn Tiền vệ trụ 2 1 1 12 7 58.33% 3 1 25 7.42
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 13 86.67% 0 1 24 7.84
17 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 1 30 25 83.33% 0 0 33 7.31
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 12 6.73
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 32 6.74
31 Leon Bailey Cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 1 1 21 6.49
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 1 0 0 23 16 69.57% 1 0 43 6.96
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 1 0 1 21 16 76.19% 1 0 24 6.39
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 23 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ