Vòng 8
21:00 ngày 07/10/2023
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Brentford
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.86
O 3
0.98
U 3
0.77
1
1.60
X
4.33
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.09
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Brentford Brentford
10'
match yellow.png Aaron Hickey
26'
match goal 0 - 1 Mathias Jensen
Kiến tạo: Yoane Wissa
Christian Eriksen
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match change
46'
48'
match yellow.png Christian Norgaard
Alejandro Garnacho
Ra sân: Marcus Rashford
match change
63'
Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Mason Mount
match change
63'
65'
match yellow.png Nathan Collins
67'
match yellow.png Vitaly Janelt
70'
match change Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Vitaly Janelt
70'
match change Neal Maupay
Ra sân: Yoane Wissa
Anthony Martial
Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof
match change
71'
79'
match yellow.png Neal Maupay
83'
match change Saman Ghoddos
Ra sân: Mathias Jensen
Scott Mctominay
Ra sân: Sofyan Amrabat
match change
87'
Scott Mctominay 1 - 1
Kiến tạo: Harry Maguire
match goal
90'
Scott Mctominay 2 - 1 match goal
90'
Scott Mctominay Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Brentford Brentford
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
557
 
Số đường chuyền
 
325
88%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
4
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
5
33
 
Ném biên
 
14
4
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
55
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
21
Antony Matheus dos Santos
14
Christian Eriksen
9
Anthony Martial
39
Scott Mctominay
34
Donny van de Beek
46
Hannibal Mejbri
1
Altay Bayindi
28
Facundo Pellistri Rebollo
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
3-5-2 Brentford Brentford
24
Onana
2
Nilsson-...
35
Evans
5
Maguire
20
Dalot
4
Amrabat
18
Casimiro...
10
Rashford
7
Mount
8
Fernande...
11
Hojlund
21
Strakosh...
20
Ajer
5
Pinnock
22
Collins
30
Rasmusse...
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
2
Hickey
11
Wissa
19
Mbeumo

Substitutes

7
Neal Maupay
14
Saman Ghoddos
15
Frank Ogochukwu Onyeka
13
Mathias Zanka Jorgensen
38
Ethan Brierley
40
Ellery Balcombe
36
Ji-soo Kim
37
Dakota Ochsenham
33
Yegor Yarmolyuk
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Alejandro Garnacho 17
Antony Matheus dos Santos 21
Christian Eriksen 14
Anthony Martial 9
2 Scott Mctominay 39
Donny van de Beek 34
Hannibal Mejbri 46
Altay Bayindi 1
Facundo Pellistri Rebollo 28
Manchester United Brentford
7 Neal Maupay
14 Saman Ghoddos
15 Frank Ogochukwu Onyeka
13 Mathias Zanka Jorgensen
38 Ethan Brierley
40 Ellery Balcombe
36 Ji-soo Kim
37 Dakota Ochsenham
33 Yegor Yarmolyuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 2.5
6.4 Sút trúng cầu môn 4.5
51.7% Kiểm soát bóng 41.9%
10.8 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (48trận)
Chủ Khách
Brentford (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
5
HT-H/FT-T
5
7
3
5
HT-B/FT-T
3
1
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
5
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
1
HT-B/FT-B
5
7
3
3

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 31 6.06
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 1 33 27 81.82% 10 0 46 6.17
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 33 5.83
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 41 6.07
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 19 82.61% 3 2 30 6.52
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 27 100% 0 0 33 5.91
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 17 5.76
10 Marcus Rashford Cánh trái 2 1 0 16 11 68.75% 1 1 28 6.39
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 3 25 23 92% 3 0 34 6.25
7 Mason Mount Tiền vệ công 1 0 0 18 15 83.33% 3 1 26 5.91
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 20 5.72

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 24 6.51
21 Thomas Strakosha Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 30 6.83
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 20 12 60% 0 0 28 6.55
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 1 1 2 20 16 80% 1 0 26 7.7
11 Yoane Wissa Cánh trái 2 0 1 9 6 66.67% 0 0 20 7.04
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 14 13 92.86% 0 0 21 6.95
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 40 7.58
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 5 50% 1 0 15 6.44
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 0 2 13 11 84.62% 1 0 24 6.7
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh phải 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 20 6.28
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 2 28 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ