Vòng 36
00:00 ngày 12/05/2021
Manchester United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.09
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
0.93
U 1
0.97

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Leicester City Leicester City
10'
match goal 0 - 1 Luke Thomas
Kiến tạo: Youri Tielemans
Mason Greenwood 1 - 1
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
match goal
15'
65'
match change James Maddison
Ra sân: Ayoze Perez
66'
match goal 1 - 2 Caglar Soyuncu
Kiến tạo: Marc Albrighton
Marcus Rashford
Ra sân: Anthony Elanga
match change
66'
Edinson Cavani
Ra sân: Mason Greenwood
match change
66'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Ra sân: Amad Diallo Traore
match change
78'
80'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Jamie Vardy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
550
 
Số đường chuyền
 
491
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
131
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Bruno Joao N. Borges Fernandes
26
Dean Henderson
7
Edinson Cavani
39
Scott Mctominay
23
Luke Shaw
2
Victor Nilsson-Lindelof
10
Marcus Rashford
29
Aaron Wan-Bissaka
6
Paul Pogba
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
4-4-2 Leicester City Leicester City
1
Quintana
27
Telles
38
Tuanzebe
3
Bailly
33
Williams
31
Matic
34
Beek
56
Elanga
8
Garcia
19
Traore
11
Greenwoo...
1
Schmeich...
27
Castagne
3
Fofana
4
Soyuncu
33
Thomas
11
Albright...
8
Tieleman...
25
Ndidi
17
Perez
14
Iheanach...
9
Vardy

Substitutes

24
Nampalys Mendy
26
Dennis Praet
28
Christian Fuchs
18
Daniel Amartey
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
12
Danny Ward
10
James Maddison
65
Tawanda Maswanhise
20
Hamza Choudhury
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Bruno Joao N. Borges Fernandes 18
Dean Henderson 26
Edinson Cavani 7
Scott Mctominay 39
Luke Shaw 23
Victor Nilsson-Lindelof 2
Marcus Rashford 10
Aaron Wan-Bissaka 29
Paul Pogba 6
Manchester United Leicester City
24 Nampalys Mendy
26 Dennis Praet
28 Christian Fuchs
18 Daniel Amartey
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
12 Danny Ward
10 James Maddison
65 Tawanda Maswanhise
20 Hamza Choudhury

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
40.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 2.4
7.1 Sút trúng cầu môn 4.3
49.4% Kiểm soát bóng 55.4%
10.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (41trận)
Chủ Khách
Leicester City (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
1
HT-H/FT-T
4
6
7
1
HT-B/FT-T
3
1
1
3
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
5
HT-B/FT-B
5
7
3
11