Vòng 10
22:30 ngày 29/10/2023
Manchester United
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Manchester City
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
-0.75
0.84
O 2.75
0.78
U 2.75
1.11
1
4.60
X
3.90
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.89
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Manchester City Manchester City
24'
match var Rodrigo Hernandez Penalty awarded
Andre Onana match yellow.png
26'
26'
match pen 0 - 1 Erling Haaland
42'
match yellow.png Phil Foden
Sofyan Amrabat match yellow.png
42'
Mason Mount
Ra sân: Sofyan Amrabat
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Erling Haaland
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Alejandro Garnacho
Ra sân: Rasmus Hojlund
match change
73'
Sergio Reguilón
Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof
match change
74'
80'
match goal 0 - 3 Phil Foden
Kiến tạo: Erling Haaland
Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Christian Eriksen
match change
86'
Anthony Martial
Ra sân: Marcus Rashford
match change
86'
87'
match change Jeremy Doku
Ra sân: Jack Grealish
87'
match change Mateo Kovacic
Ra sân: Julian Alvarez
Bruno Joao N. Borges Fernandes match yellow.png
90'
Antony Matheus dos Santos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
391
 
Số đường chuyền
 
605
81%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
2
4
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
69
 
Pha tấn công
 
142
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
21
Antony Matheus dos Santos
9
Anthony Martial
15
Sergio Reguilón
7
Mason Mount
19
Raphael Varane
46
Hannibal Mejbri
1
Altay Bayindi
37
Kobbie Mainoo
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester City Manchester City
24
Onana
2
Nilsson-...
35
Evans
5
Maguire
20
Dalot
4
Amrabat
14
Eriksen
10
Rashford
39
Mctomina...
8
Fernande...
11
Hojlund
31
Moraes
2
Walker
3
Dias
5
Stones
24
Gvardiol
16
Hernande...
20
Silva
47
Foden
19
Alvarez
10
Grealish
9
Haaland

Substitutes

11
Jeremy Doku
8
Mateo Kovacic
18
Stefan Ortega
6
Nathan Ake
52
Oscar Bobb
27
Matheus Luiz Nunes
21
Sergio Gómez Martín
82
Rico Lewis
4
Kalvin Phillips
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Alejandro Garnacho 17
Antony Matheus dos Santos 21
Anthony Martial 9
Sergio Reguilón 15
Mason Mount 7
Raphael Varane 19
Hannibal Mejbri 46
Altay Bayindi 1
Kobbie Mainoo 37
Manchester United Manchester City
11 Jeremy Doku
8 Mateo Kovacic
18 Stefan Ortega
6 Nathan Ake
52 Oscar Bobb
27 Matheus Luiz Nunes
21 Sergio Gómez Martín
82 Rico Lewis
4 Kalvin Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng
8.33 Sút trúng cầu môn 7.67
58.67% Kiểm soát bóng 63%
7.33 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.9
2.1 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 7
1.5 Thẻ vàng 1.1
6.4 Sút trúng cầu môn 7.4
51.7% Kiểm soát bóng 66.7%
10.8 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (48trận)
Chủ Khách
Manchester City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
14
1
HT-H/FT-T
5
7
3
3
HT-B/FT-T
3
1
3
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
4
HT-H/FT-B
3
3
0
5
HT-B/FT-B
5
7
0
9

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 34 5.99
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 1 14 12 85.71% 1 0 21 6.13
14 Christian Eriksen Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 21 5.76
5 Harry Maguire Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 2 32 6.34
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 22 6.08
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.08
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 35 6.63
10 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 1 11 6.13
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 9 9 100% 0 0 18 6.69
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 1 16 6.15
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 2 11 8 72.73% 0 0 18 6.13

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 34 94.44% 0 0 38 6.81
5 John Stones Trung vệ 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 25 6.63
10 Jack Grealish Cánh trái 2 0 0 19 18 94.74% 0 1 33 6.9
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 6.93
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 1 26 23 88.46% 2 0 32 6.6
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 34 94.44% 0 0 41 6.96
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 41 6.69
47 Phil Foden Cánh trái 1 1 0 27 24 88.89% 0 0 35 5.91
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 2 2 0 3 3 100% 0 0 9 6.75
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 1 1 1 14 10 71.43% 12 0 28 6.55
24 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 1 0 45 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ