Kết quả trận Manchester United vs Sheffield United, 03h15 ngày 28/01

Manchester United
1

Sheffield United
2
Manchester United vs Sheffield United
03:15 ngày 28/01/2021
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 1
Tỷ lệ Manchester United vs Sheffield United
TLCA
0.23 : 0:0 : 3.22
TL bàn thắng:
6.25 : 3 1/2 : 0.08
TL Thắng - Hòa - Bại
47.00 : 5.30 : 1.19
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Manchester United vs Sheffield United |
|||
24' | 0-1 |
![]() |
|
40' |
![]() |
||
45' |
Axel Tuanzebe ![]() |
||
53' |
![]() |
||
64' |
Harry Maguire (Assist:Alex Nicolao Telles) ![]() |
1-1 | |
66' |
Edinson Cavani↑Mason Greenwood↓ ![]() |
||
70' |
![]() |
||
74' | 1-2 |
![]() |
|
80' |
![]() |
||
82' |
Luke Shaw↑Alex Nicolao Telles↓ ![]() |
||
83' |
Donny van de Beek↑Axel Tuanzebe↓ ![]() |
Đội hình thi đấu Manchester United vs Sheffield United |
|
Manchester United | Sheffield United |
1 David De Gea Quintana 27 Alex Nicolao Telles 5 Harry Maguire 38 Axel Tuanzebe 29 Aaron Wan-Bissaka 31 Nemanja Matic 6 Paul Pogba 10 Marcus Rashford 18 Bruno Joao N. Borges Fernandes 11 Mason Greenwood 9 Anthony Martial |
1 Aaron Ramsdale 6 Chris Basham 15 Phil Jagielka 22 Ethan Ampadu 2 George Baldock 7 John Lundstram 16 Oliver Norwood 4 John Fleck 29 Kean Bryan 17 David McGoldrick 10 Billy Sharp |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
21 Daniel James 17 Frederico Rodrigues Santos 26 Dean Henderson 39 Scott Mctominay 23 Luke Shaw 34 Donny van de Beek 2 Victor Nilsson-Lindelof 7 Edinson Cavani 8 Juan Manuel Mata Garcia |
24 Rhian Brewster 13 Max Josef Lowe 18 Wes Foderingham 14 Oliver Burke 11 Lys Mousset 20 Jayden Bogle |
Số liệu thống kê Manchester United vs Sheffield United |
||||
Manchester United | Sheffield United | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
789 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
163 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |
18:35 Buriram United 2-0 Trat FC 1
17:20 Perth Glory 1-2 Central Coast Mariners
15:05 Western Sydney 0-2 Melbourne City
15:00 Slavia Mozyr 1-0 Volyn
14:00 Welkite Ketema 1-2 Ethiopia Bunna
16:00 FC Shakhtyor Karagandy 0-2 Lokomotiv Astana
18:30 1 Qashqai Shiraz 0-1 Chooka Talesh 1
18:15 Malavan 1-0 Pars Jonoubi Jam
18:15 Kheybar Khorramabad 1-1 Khooshe Talaee Sana Saveh
18:15 Persepolis Pakdasht 0-0 Mes krman
18:15 Oxin Alborz 1-1 Shahrdari Astara
18:00 Khouneh Be Khouneh 3-2 Baderan Tehran FC
18:00 Arman Gohar Sirjan 2-2 Esteghlal Mollasani
17:00 Pyunik B 1-2 Ararat Yerevan II
17:15 Bangalore Dream United FC 0-0 ADE FC
15:10 Bangalore Eagles 1-0 Student Union FC
16:45 Pulchowk SC 0-2 Bansbari Club
13:30 Madhyapur Youth Association 2-1 Shree Kumari Club
18:00 FC Metalurgi Rustavi 0-1 FC Sioni Bolnisi
17:00 FC Gagra 3-0 Merani Martvili
16:00 Chikhura Sachkhere 1-1 WIT Georgia Tbilisi
13:00 Ufa Youth 0-0 Strogino Youth
18:00 Foolad Natanz FC 1-0 Shahrdari Bandar Abbas
12:30 Bengaluru Braves (W) 2-2 Maatru Pratishtana (W)
15:00 Koh Kong 5-0 Kampot
15:00 Battambong 0-2 Banteay Meanchey
17:00 FC Avan Academy 0-1 Urartu
13:50 LYCC 0-2 RAU FC
17:00 Rahmatganj MFS 1-1 Sheikh Jamal 1
16:00 Mohammedan Dhaka 2-0 Muktijoddha SKC
17:00 Busoga United 0-4 Kampala City Council FC
17:00 Oita Trinita 1-3 Vissel Kobe
16:00 Shonan Bellmare 0-0 Urawa Red Diamonds
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657