Vòng 21
23:30 ngày 14/01/2024
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
2.00
X
3.75
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.75
O 1.25
0.88
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Rasmus Hojlund 1 - 0 match goal
3'
19'
match goal 1 - 1 Richarlison de Andrade
Kiến tạo: Pedro Porro
Aaron Wan-Bissaka match yellow.png
24'
25'
match yellow.png Rodrigo Bentancur
Marcus Rashford 2 - 1
Kiến tạo: Rasmus Hojlund
match goal
40'
Rasmus Hojlund match yellow.png
45'
46'
match goal 2 - 2 Rodrigo Bentancur
Kiến tạo: Timo Werner
Scott Mctominay
Ra sân: Christian Eriksen
match change
58'
Lisandro Martinez
Ra sân: Jonny Evans
match change
63'
80'
match change Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Timo Werner
85'
match change Radu Dragusin
Ra sân: Oliver Skipp
Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Marcus Rashford
match change
88'
89'
match change Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: Micky van de Ven

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
13
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
313
 
Số đường chuyền
 
555
76%
 
Chuyền chính xác
 
90%
8
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
3
15
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
61
 
Pha tấn công
 
84
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Lisandro Martinez
21
Antony Matheus dos Santos
39
Scott Mctominay
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
53
Willy Kambwala
1
Altay Bayindi
28
Facundo Pellistri Rebollo
22
Tom Heaton
62
Omari Forson
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
4-3-3 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
24
Onana
29
Wan-Biss...
19
Varane
35
Evans
20
Dalot
37
Mainoo
14
Eriksen
10
Rashford
8
Fernande...
17
Garnacho
11
Hojlund
13
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
38
Udogie
4
Skipp
30
Bentancu...
5
Hojbjerg
22
Johnson
9
Andrade
16
Werner

Substitutes

12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
6
Radu Dragusin
11
Bryan Gil Salvatierra
58
Yago Alonso
20
Fraser Forster
63
Jamie Donley
65
Alfie Dorrington
40
Brandon Austin
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Lisandro Martinez 6
Antony Matheus dos Santos 21
Scott Mctominay 39
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
Willy Kambwala 53
Altay Bayindi 1
Facundo Pellistri Rebollo 28
Tom Heaton 22
Omari Forson 62
Manchester United Tottenham Hotspur
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
6 Radu Dragusin
11 Bryan Gil Salvatierra
58 Yago Alonso
20 Fraser Forster
63 Jamie Donley
65 Alfie Dorrington
40 Brandon Austin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 60.67%
7.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 6.3
1.5 Thẻ vàng 2.5
6.4 Sút trúng cầu môn 4.4
51.7% Kiểm soát bóng 66%
10.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (48trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
5
HT-H/FT-T
5
7
6
0
HT-B/FT-T
3
1
3
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
5
7
2
3

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.42
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 0 0 1 19 11 57.89% 3 0 29 6.56
14 Christian Eriksen Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 16 6.33
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 24 5.98
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 24 6.44
10 Marcus Rashford Cánh trái 2 1 0 6 3 50% 2 0 18 7.18
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 24 6.48
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 0 0 26 7.66
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 9 7.28
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.21
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 14 6.03

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 1 34 32 94.12% 0 0 38 6.26
16 Timo Werner Tiền đạo cắm 3 0 0 14 14 100% 0 0 19 6.21
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 5.84
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 1 1 0 22 17 77.27% 1 0 27 6.15
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 1 1 6 6 100% 1 1 11 7.21
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 37 6.45
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 1 15 6.2
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 1 1 3 23 16 69.57% 6 0 34 7.1
38 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 28 6.49
22 Brennan Johnson Cánh phải 1 1 1 6 5 83.33% 3 0 19 6.56
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 1 27 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ