Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Mansfield Town
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.83
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
1.62
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Gillingham Gillingham
19'
match goal 0 - 1 Thimothee Dieng
Hiram Boateng match yellow.png
30'
Davis Kellior-Dunn
Ra sân: George Maris
match change
56'
Stephen Quinn
Ra sân: Hiram Boateng
match change
56'
Ollie Clarke
Ra sân: Aaron Lewis
match change
56'
59'
match change Robbie McKenzie
Ra sân: Jonathan Williams
64'
match yellow.png Dom Jefferies
70'
match change Shadrach Ogie
Ra sân: Dom Jefferies
70'
match change Josh Walker
Ra sân: Connor Mahoney
76'
match change Oliver Hawkins
Ra sân: Josh Andrews
76'
match change Scott Malone
Ra sân: Max Clark
Davis Kellior-Dunn 1 - 1
Kiến tạo: Tom Nichols
match goal
77'
Stephen McLaughlin 2 - 1
Kiến tạo: Stephen Quinn
match goal
80'
Calum MacDonald
Ra sân: James Gale
match change
85'
86'
match yellow.png Max Ehmer
George Cooper
Ra sân: Stephen McLaughlin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Gillingham Gillingham
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Cản sút
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
540
 
Số đường chuyền
 
350
81%
 
Chuyền chính xác
 
65%
4
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
39
14
 
Cản phá thành công
 
27
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
98
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Stephen Quinn
11
Calum MacDonald
40
Davis Kellior-Dunn
19
George Cooper
8
Ollie Clarke
13
Scott Flinders
4
Elliott Hewitt
Mansfield Town Mansfield Town 4-3-1-2
4-2-3-1 Gillingham Gillingham
1
Pym
3
McLaughl...
9
Bowery
14
Flint
7
Akins
15
Lewis
25
Reed
44
Boateng
10
Maris
12
Gale
20
Nichols
25
Turner
24
Hutton
5
Ehmer
4
Masterso...
3
Clark
38
Dieng
18
Coleman
23
Mahoney
11
Jefferie...
8
Williams
9
Andrews

Substitutes

13
Scott Malone
14
Robbie McKenzie
12
Oliver Hawkins
47
Josh Walker
22
Shadrach Ogie
1
Glenn Morris
17
Jayden Clarke
Đội hình dự bị
Mansfield Town Mansfield Town
Stephen Quinn 16
Calum MacDonald 11
Davis Kellior-Dunn 40
George Cooper 19
Ollie Clarke 8
Scott Flinders 13
Elliott Hewitt 4
Mansfield Town Gillingham
13 Scott Malone
14 Robbie McKenzie
12 Oliver Hawkins
47 Josh Walker
22 Shadrach Ogie
1 Glenn Morris
17 Jayden Clarke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 55.33%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.1
54% Kiểm soát bóng 52.7%
11.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (54trận)
Chủ Khách
Gillingham (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
6
9
HT-H/FT-T
1
3
5
4
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
6
3
6
1
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
1
4
HT-B/FT-B
3
6
6
6

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stephen Quinn Tiền vệ trụ 0 0 4 22 21 95.45% 9 0 36 6.96
9 Jordan Bowery Tiền đạo cắm 0 0 0 62 55 88.71% 0 3 72 6.6
8 Ollie Clarke Tiền vệ trụ 2 0 0 12 9 75% 2 0 20 5.99
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 1 1 1 67 55 82.09% 6 0 104 7.73
7 Lucas Akins Tiền đạo cắm 1 0 0 57 47 82.46% 0 1 82 6.38
14 Aden Flint Trung vệ 0 0 0 53 39 73.58% 0 8 68 7.39
44 Hiram Boateng Tiền vệ trụ 1 0 1 36 30 83.33% 1 0 52 6.05
25 Louis Reed Tiền vệ trụ 1 0 0 87 67 77.01% 0 0 99 6.71
10 George Maris Tiền vệ trụ 1 1 0 31 28 90.32% 0 0 39 6.07
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 30 6.24
20 Tom Nichols Tiền đạo cắm 3 0 3 21 15 71.43% 0 2 36 7.69
11 Calum MacDonald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 7 3 2 17 17 100% 3 0 35 7.94
15 Aaron Lewis Tiền vệ phải 1 1 0 23 19 82.61% 2 1 41 6.84
19 George Cooper Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
12 James Gale Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 4 1 34 6.42

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.86
25 Jake Turner Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 36 6.39
5 Max Ehmer Trung vệ 0 0 0 26 17 65.38% 0 3 33 6.25
8 Jonathan Williams Tiền vệ công 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 32 6.15
38 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 34 29 85.29% 0 3 48 7.42
23 Connor Mahoney Cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 2 0 27 6.7
12 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 1 7 6.07
4 Conor Masterson Trung vệ 0 0 1 25 19 76% 0 0 40 6.44
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 30 66.67% 3 1 76 7.14
14 Robbie McKenzie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 0 0% 1 2 9 6.15
24 Remeao Hutton Tiền vệ phải 0 0 3 33 20 60.61% 7 0 69 6.7
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 5.96
11 Dom Jefferies Tiền vệ phải 2 0 0 21 16 76.19% 1 0 39 7.3
9 Josh Andrews Tiền đạo cắm 1 0 0 22 9 40.91% 0 4 40 6.39
18 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 33 73.33% 0 2 63 7.03
47 Josh Walker Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ