Marila Pribram
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Baumit Jablonec
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
0.84
-1.25
1.06
1.06
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
5.50
5.50
X
4.30
4.30
2
1.46
1.46
Hiệp 1
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.04
1.04
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Marila Pribram
Phút
Baumit Jablonec
Jiri Mezera
3'
34'
Milos Kratochvil
Mihailo Cmiljanovic
Ra sân: Juan Olivier Simo Kingue
Ra sân: Juan Olivier Simo Kingue
40'
57'
Jaroslav Zeleny
Tomas Pilik
58'
60'
Dominik Plestil
66'
Vaclav Pilar
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
66'
Tomas Smejkal
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
Jiri Mezera 1 - 0
77'
82'
Jan Chramosta
Ra sân: Tomas Hubschman
Ra sân: Tomas Hubschman
Emmanuel Antwi
Ra sân: Stanislav Vavra
Ra sân: Stanislav Vavra
84'
85'
Robert Hruby
Ra sân: Jan Krob
Ra sân: Jan Krob
Emmanuel Antwi
88'
Jan Kvida
Ra sân: Filip Zorvan
Ra sân: Filip Zorvan
90'
Radek Voltr
Ra sân: Edrisa Lubega
Ra sân: Edrisa Lubega
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marila Pribram
Baumit Jablonec
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
8
23
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
22
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
112
Pha tấn công
121
53
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Marila Pribram
4-5-1
4-1-4-1
Baumit Jablonec
14
Siman
18
Mezera
33
Kingue
4
Kingue
32
Novy
9
Vavra
17
Rezek
25
Soldat
7
Zorvan
6
Pilik
29
Lubega
1
Hanus
5
Stepanek
27
Kubista
12
Zeleny
16
Krob
3
Hubschma...
24
Plestil
7
Povazane...
10
Kratochv...
25
Jovovic
15
Dolezal
Đội hình dự bị
Marila Pribram
Jan Kvida
15
Radek Voltr
31
Emmanuel Antwi
30
Tomas Docekal
10
Jiri Januska
12
Mihailo Cmiljanovic
13
Ondrej Koci
26
Baumit Jablonec
22
Jakub Martinec
30
Robert Hruby
11
Vaclav Pilar
14
Tomas Smejkal
19
Jan Chramosta
39
Jakub Podany
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
4
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
8.33
2
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
32.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.6
5.3
Phạt góc
5.7
2.8
Thẻ vàng
3.1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.4
41.8%
Kiểm soát bóng
50.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marila Pribram (27trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
5
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
3
1
5
1