Marila Pribram
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.41
2.41
X
3.10
3.10
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Marila Pribram
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
21'
0 - 1 Benjamin Colic
Jakub Sasinka
58'
66'
Dame Diop
Ra sân: Filip Havelka
Ra sân: Filip Havelka
Tomas Docekal
Ra sân: Jakub Sasinka
Ra sân: Jakub Sasinka
67'
Jan Kvida
73'
75'
Martin Kralik
Karel Soldat
Ra sân: Jan Kvida
Ra sân: Jan Kvida
77'
Emmanuel Antwi
Ra sân: Stanislav Vavra
Ra sân: Stanislav Vavra
78'
78'
Maksym Talovierov
Ra sân: Matej Valenta
Ra sân: Matej Valenta
Radek Voltr
Ra sân: Jaroslav Tregler
Ra sân: Jaroslav Tregler
85'
86'
Jonas Vais
Ra sân: Matej Mrsic
Ra sân: Matej Mrsic
90'
Dame Diop
90'
Vojtech Vorel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marila Pribram
Dynamo Ceske Budejovice
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
23
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
22
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
130
Pha tấn công
132
70
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Marila Pribram
4-5-1
4-5-1
Dynamo Ceske Budejovice
14
Siman
18
Mezera
4
Kingue
33
Kingue
15
Kvida
9
Vavra
8
Sasinka
20
Tregler
7
Zorvan
6
Pilik
29
Lubega
30
Vorel
12
Colic
2
Havel
3
Kralik
5
Novak
11
Cavos
21
Valenta
23
Havelka
7
Alvir
27
Mrsic
19
Brandner
Đội hình dự bị
Marila Pribram
Jiri Januska
12
Ondrej Koci
26
Radek Voltr
31
Karel Soldat
25
Emmanuel Antwi
30
Tomas Docekal
10
Stefan Vilotic
5
Dynamo Ceske Budejovice
20
Petr Javorek
17
Jiri Kladrubsky
4
Maksym Talovierov
19
Jonas Vais
33
Jaroslav Drobny
90
Ubong Ekpai
9
Dame Diop
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
3.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
3.67
33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.6
2
Bàn thua
1.7
4.9
Phạt góc
5.4
2.8
Thẻ vàng
2.6
2.7
Sút trúng cầu môn
4
40.1%
Kiểm soát bóng
50.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marila Pribram (29trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
6
HT-H/FT-T
4
2
6
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
0
HT-B/FT-B
3
1
7
0