Marila Pribram
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Pardubice
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.19
2.19
X
3.25
3.25
2
2.96
2.96
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Marila Pribram
Phút
Pardubice
Steve Kingue
2'
2'
0 - 1 Carlos Eduardo Lopes Cruz
46'
Michal Hlavaty
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
Radek Voltr
Ra sân: Jan Rezek
Ra sân: Jan Rezek
52'
55'
David Huf
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
69'
Michal Surzyn
Ra sân: Dominik Kostka
Ra sân: Dominik Kostka
Tomas Docekal
Ra sân: Stanislav Vavra
Ra sân: Stanislav Vavra
73'
76'
Martin Sejvl
Jan Kvida
Ra sân: Karel Soldat
Ra sân: Karel Soldat
89'
Emmanuel Antwi
Ra sân: Mihailo Cmiljanovic
Ra sân: Mihailo Cmiljanovic
89'
90'
Jiri Slama
Ra sân: Emil Tischler
Ra sân: Emil Tischler
90'
Jiri Letacek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Marila Pribram
Pardubice
13
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
4
28
Sút Phạt
8
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
7
Phạm lỗi
25
1
Việt vị
3
4
Cứu thua
3
155
Pha tấn công
111
86
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Marila Pribram
4-5-1
4-1-4-1
Pardubice
14
Siman
13
Cmiljano...
18
Mezera
4
Kingue
32
Novy
9
Vavra
25
Soldat
17
Rezek
7
Zorvan
6
Pilik
29
Lubega
22
Letacek
20
Cruz
13
Sejvl
6
Toml
3
Celustka
14
Jerabek
26
Kostka
12
Tischler
24
Solil
28
Silva
9
Cerny
Đội hình dự bị
Marila Pribram
Ondrej Koci
26
Jiri Januska
12
Emmanuel Antwi
30
Radek Voltr
31
Jan Kvida
15
Tomas Docekal
10
Stefan Vilotic
5
Pardubice
7
Lukas Pfeifer
1
Stepan Hrncir
2
Jan Prosek
19
Michal Hlavaty
5
Jiri Slama
21
David Huf
23
Michal Surzyn
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
3
49%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.1
1.5
Bàn thua
1.4
6
Phạt góc
5
2.4
Thẻ vàng
2.3
3.7
Sút trúng cầu môn
3.2
46.2%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marila Pribram (26trận)
Chủ
Khách
Pardubice (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
3
HT-H/FT-T
4
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
4
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
1
HT-B/FT-B
3
1
6
5