Vòng 21
22:00 ngày 03/04/2021
Maritzburg United
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
Chippa United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.80
O 1.75
0.88
U 1.75
1.02
1
2.32
X
2.85
2
2.96
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 0.75
1.02
U 0.75
0.80

Diễn biến chính

Maritzburg United Maritzburg United
Phút
Chippa United Chippa United
Marcel Engelhardt match yellow.png
16'
28'
match goal 0 - 1 Mokhele Maloisane
Kiến tạo: Ayabulele Konqobe
Thabiso Simon Kutumela 1 - 1
Kiến tạo: Bongokuhle Hlongwane
match goal
36'
Thabiso Simon Kutumela 2 - 1 match goal
40'
47'
match yellow.png Gragory Damons
Bongokuhle Hlongwane 3 - 1
Kiến tạo: Tebogo Tlolane
match goal
50'
Bongokuhle Hlongwane match yellow.png
61'
Tebogo Tlolane 4 - 1
Kiến tạo: Jose Ali Meza Draegertt
match goal
80'
Jose Ali Meza Draegertt 5 - 1 match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maritzburg United Maritzburg United
Chippa United Chippa United
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
20
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
6
0
 
Cứu thua
 
1
124
 
Pha tấn công
 
118
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua
2.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 3.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
34.33% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 0.6
3.3 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
2.7 Sút trúng cầu môn 3.1
38.7% Kiểm soát bóng 38.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maritzburg United (28trận)
Chủ Khách
Chippa United (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
3
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
6
3
3
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
2
3