Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 31/01/2024
Marốc 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Nam Phi
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.98
O 2
0.82
U 2
1.00
1
1.60
X
3.40
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.02
O 0.75
0.74
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Marốc Marốc
Phút
Nam Phi Nam Phi
29'
match yellow.png Aubrey Modiba
Abdessamad Ezzalzouli Goal Disallowed match var
33'
36'
match yellow.png Grant Kekana
57'
match goal 0 - 1 Evidence Makgopa
Kiến tạo: Themba Zwane
Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Selim Amallah
match change
60'
Amine Harit
Ra sân: Amine Adli
match change
60'
Sofyan Amrabat match yellow.png
64'
Ayoub El Kaabi
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
match change
69'
70'
match change Thapelo Maseko
Ra sân: Themba Zwane
72'
match change Zakhele Lerato Lepasa
Ra sân: Evidence Makgopa
Yahia Attiat-Allah
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
76'
83'
match yellow.png Mothobi Mvala
Achraf Hakimi match hong pen
85'
87'
match change Thabang Monare
Ra sân: Sphephelo Sithole
90'
match goal 0 - 2 Teboho Mokoena
Sofyan Amrabat match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marốc Marốc
Nam Phi Nam Phi
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
423
 
Số đường chuyền
 
388
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
10
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
71
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Amine Harit
11
Ismael Saibari Ben El Basra
20
Ayoub El Kaabi
25
Yahia Attiat-Allah
12
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
27
Mohamed Chibi
26
Chadi Riad
13
Yunis Abdelhamid
24
Amir Richardson
14
Oussama El Azzouzi
23
Bilal El Khannouss
9
Tarik Tissoudali
Marốc Marốc 4-3-3
4-2-3-1 Nam Phi Nam Phi
1
Bounou
3
Mazraoui
6
Saiss
5
Aguerd
2
Hakimi
15
Amallah
4
Amrabat
8
Ounahi
16
Ezzalzou...
19
En-Nesyr...
21
Adli
1
Williams
20
Mudau
18
Kekana
14
Mvala
6
Modiba
4
Mokoena
13
Sithole
23
Morena
11
Zwane
10
Tau
9
Makgopa

Substitutes

12
Thapelo Maseko
17
Zakhele Lerato Lepasa
15
Thabang Monare
16
Veli Mothwa
22
Ricardo Goss
19
Nkosinathi Sibisi
3
Terrence Mashego
5
Siyanda Xulu
2
Nyiko Mobbie
21
Mihlali Mayambela
7
Oswin Reagan Appollis
8
Jayden Adams
Đội hình dự bị
Marốc Marốc
Amine Harit 10
Ismael Saibari Ben El Basra 11
Ayoub El Kaabi 20
Yahia Attiat-Allah 25
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui 12
Mohamed Chibi 27
Chadi Riad 26
Yunis Abdelhamid 13
Amir Richardson 24
Oussama El Azzouzi 14
Bilal El Khannouss 23
Tarik Tissoudali 9
Marốc Nam Phi
12 Thapelo Maseko
17 Zakhele Lerato Lepasa
15 Thabang Monare
16 Veli Mothwa
22 Ricardo Goss
19 Nkosinathi Sibisi
3 Terrence Mashego
5 Siyanda Xulu
2 Nyiko Mobbie
21 Mihlali Mayambela
7 Oswin Reagan Appollis
8 Jayden Adams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
63.67% Kiểm soát bóng 62.67%
7 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.4 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 3.6
1.5 Thẻ vàng 0.9
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
58% Kiểm soát bóng 55.2%
10.1 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marốc (0trận)
Chủ Khách
Nam Phi (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Marốc Marốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.8
6 Romain Saiss Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 51 6.6
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 40 6.6
15 Selim Amallah Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 6.6
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 26 92.86% 2 0 37 6.6
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 2 2 22 6.7
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 1 9 6.7
5 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 1 56 52 92.86% 0 0 60 6.8
21 Amine Adli Cánh trái 2 0 0 13 12 92.31% 0 1 23 6
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 1 0 2 32 28 87.5% 2 0 42 7.4
16 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 15 6.6

Nam Phi Nam Phi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Grant Kekana Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 39 6.5
11 Themba Zwane Cánh trái 0 0 1 28 25 89.29% 0 0 38 6.8
1 Ronwen Williams Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.8
10 Percy Tau Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.7
23 Thapelo Morena Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 1 1 20 6.7
6 Aubrey Modiba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 25 6.6
14 Mothobi Mvala Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 45 7
4 Teboho Mokoena Tiền vệ trụ 2 1 0 43 37 86.05% 2 0 53 6.9
20 Khuliso Johnson Mudau Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 22 95.65% 1 0 34 7
13 Sphephelo Sithole Tiền vệ trụ 0 0 0 21 21 100% 0 0 27 6.5
9 Evidence Makgopa Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ