Vòng Group
23:45 ngày 26/10/2023
Marseille
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
AEK Athens 1
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 2.75
1.05
U 2.75
0.77
1
1.73
X
3.75
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
0.74
U 1
1.13

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
AEK Athens AEK Athens
11'
match yellow.png Djibril Sidibe
Leonardo Balerdi match yellow.png
26'
Vitor Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Clauss
match goal
27'
Jonathan Clauss match yellow.png
32'
44'
match change Milad Mohammadi
Ra sân: Ehsan Hajsafi
46'
match change Ezequiel Ponce
Ra sân: Djibril Sidibe
53'
match goal 1 - 1 Orbelin Pineda Alvarado
Kiến tạo: Petros Mantalos
57'
match red Cican Stankovic
59'
match change Giorgos Athanasiadis
Ra sân: Petros Mantalos
Amine Harit 2 - 1 match pen
60'
Jordan Veretout 3 - 1 match pen
69'
69'
match yellow.png Nordin Amrabat
Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Amine Harit
match change
74'
75'
match change Niclas Eliasson
Ra sân: Nordin Amrabat
75'
match change Konstantinos Galanopoulos
Ra sân: Damian Szymanski
Ismaila Sarr
Ra sân: Vitor Oliveira
match change
75'
83'
match yellow.png Jens Jonsson
Ismaila Sarr Goal Disallowed match var
86'
Michael Murillo
Ra sân: Jordan Veretout
match change
88'
Bilal Nadir
Ra sân: Jonathan Clauss
match change
89'
Bamo Meite
Ra sân: Leonardo Balerdi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
AEK Athens AEK Athens
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
501
 
Số đường chuyền
 
325
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
6
17
 
Đánh đầu
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
7
12
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
24
10
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
71
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Bilal Nadir
10
Pierre-Emerick Aubameyang
62
Michael Murillo
23
Ismaila Sarr
18
Bamo Meite
1
Simon Ngapandouetnbu
37
Emran Soglo
4
Samuel Gigot
8
Azzedine Ounahi
Marseille Marseille 4-3-3
4-2-3-1 AEK Athens AEK Athens
36
Veiga
12
Santos
5
Balerdi
99
Mangulu
7
Clauss
27
Veretout
21
Rongier
19
Kondogbi...
29
Ndiaye
9
Oliveira
11
Harit
1
Stankovi...
29
Sidibe
21
Vida
2
Moukoudi
28
Hajsafi
4
Szymansk...
6
Jonsson
5
Amrabat
20
Mantalos
13
Alvarado
10
Zuber

Substitutes

14
Ezequiel Ponce
25
Konstantinos Galanopoulos
30
Giorgos Athanasiadis
3
Milad Mohammadi
19
Niclas Eliasson
99
Georgios Theocharis
24
Gerasimos Mitoglou
12
Lazaros Rota
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Bilal Nadir 34
Pierre-Emerick Aubameyang 10
Michael Murillo 62
Ismaila Sarr 23
Bamo Meite 18
Simon Ngapandouetnbu 1
Emran Soglo 37
Samuel Gigot 4
Azzedine Ounahi 8
Marseille AEK Athens
14 Ezequiel Ponce
25 Konstantinos Galanopoulos
30 Giorgos Athanasiadis
3 Milad Mohammadi
19 Niclas Eliasson
99 Georgios Theocharis
24 Gerasimos Mitoglou
12 Lazaros Rota

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 8
53.33% Kiểm soát bóng 54%
9 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 6.4
49.8% Kiểm soát bóng 58.1%
10.8 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (50trận)
Chủ Khách
AEK Athens (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
6
10
5
HT-H/FT-T
4
7
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
3
3
HT-B/FT-H
1
2
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
3
1
8

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 15 6.5
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 1 1 7 6.42
36 Ruben Blanco Veiga Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 16 6.39
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 21 6.57
21 Valentin Rongier Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 0 17 6.21
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.02
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 27 6.38
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 1 1 28 6.82
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 30 6.42
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 11 6.26
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 2 2 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.52

AEK Athens AEK Athens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Domagoj Vida Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.29
10 Steven Zuber Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.04
6 Jens Jonsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.2
29 Djibril Sidibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.27
1 Cican Stankovic Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.92
4 Damian Szymanski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.29
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 3 50% 0 0 14 6.42
13 Orbelin Pineda Alvarado Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.14
5 Nordin Amrabat Cánh phải 1 0 0 6 1 16.67% 1 0 13 6.29
20 Petros Mantalos Tiền vệ công 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 11 6.13
2 Harold Moukoudi Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 18 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ