Vòng 31
02:00 ngày 29/04/2024
Marseille
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Lens
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.10
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Lens Lens
Pierre-Emerick Aubameyang 1 - 0
Kiến tạo: Iliman Ndiaye
match goal
1'
Pape Alassane Gueye match yellow.png
41'
54'
match yellow.png Kevin Danso
62'
match change David Pereira Da Costa
Ra sân: Angelo Fulgini
62'
match change Wesley Said
Ra sân: Neil El Aynaoui
Leonardo Balerdi match yellow.png
63'
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Amine Harit
match change
65'
65'
match yellow.png Sepe Elye Wahi
Ismaila Sarr
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
65'
Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Michael Murillo
match change
72'
76'
match change Ayanda Sishuba
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
76'
match change Andy Diouf
Ra sân: Sepe Elye Wahi
77'
match goal 1 - 1 Wesley Said
Kiến tạo: Massadio Haidara
Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Jonathan Clauss
match change
79'
81'
match change Ruben Aguilar
Ra sân: Nampalys Mendy
Pape Alassane Gueye 2 - 1
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
346
 
Số đường chuyền
 
444
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
24
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
56
 
Pha tấn công
 
113
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Luis Henrique Tomaz de Lima
17
Jean Emile Junior Onana Onana
19
Geoffrey Kondogbia
23
Ismaila Sarr
20
Carlos Joaquin Correa
8
Azzedine Ounahi
36
Ruben Blanco Veiga
49
Raimane Daou
33
Darryl Bakola
Marseille Marseille 3-5-2
3-4-2-1 Lens Lens
16
Sabata
5
Balerdi
4
Gigot
62
Murillo
6
Garcia
27
Veretout
22
Gueye
11
Harit
7
Clauss
29
Ndiaye
10
Aubameya...
30
Samba
21
Haidara
4
Danso
14
Medina
29
Frankows...
26
Mendy
23
Aynaoui
3
Mena
7
Sotoca
11
Fulgini
9
Wahi

Substitutes

32
Ayanda Sishuba
18
Andy Diouf
22
Wesley Said
2
Ruben Aguilar
10
David Pereira Da Costa
13
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
16
Jean-Louis Leca
28
Adrien Thomasson
27
Morgan Guilavogui
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Luis Henrique Tomaz de Lima 44
Jean Emile Junior Onana Onana 17
Geoffrey Kondogbia 19
Ismaila Sarr 23
Carlos Joaquin Correa 20
Azzedine Ounahi 8
Ruben Blanco Veiga 36
Raimane Daou 49
Darryl Bakola 33
Marseille Lens
32 Ayanda Sishuba
18 Andy Diouf
22 Wesley Said
2 Ruben Aguilar
10 David Pereira Da Costa
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero
16 Jean-Louis Leca
28 Adrien Thomasson
27 Morgan Guilavogui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
46.67% Kiểm soát bóng 53.33%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 5.9
2.4 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 5.4
48.2% Kiểm soát bóng 55.3%
11.7 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (48trận)
Chủ Khách
Lens (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
5
7
HT-H/FT-T
4
7
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
3
5
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
4
4

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 4 2 1 23 13 56.52% 1 2 38 8.13
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 16 6.06
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 2 0 0 28 25 89.29% 2 1 38 6.17
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 1 49 38 77.55% 0 1 62 7.55
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 55 52 94.55% 0 2 63 6.49
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 4 3 51 7
23 Ismaila Sarr Cánh phải 3 2 0 4 2 50% 0 1 12 6.35
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 20 19 95% 1 0 26 6.35
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 41 6.3
22 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 34 26 76.47% 0 2 48 7.49
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 1 3 16 9 56.25% 3 1 28 7.06
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 35 24 68.57% 0 2 46 6.32
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
17 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.13
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 1 1 15 6.96

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 35 83.33% 2 0 53 6.38
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 65 55 84.62% 2 3 75 6.05
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 43 6.64
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.78
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 0 0 41 32 78.05% 3 3 64 6.43
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 11 6.1
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 2 0 3 24 20 83.33% 12 0 47 6.56
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 3 0 2 38 31 81.58% 3 2 60 6.67
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 10 83.33% 2 1 31 6.55
14 Facundo Medina Trung vệ 1 0 1 56 51 91.07% 0 0 63 5.87
4 Kevin Danso Trung vệ 3 2 1 61 56 91.8% 0 2 72 7.01
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 0 0 3 9 9 100% 4 0 13 6.32
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 2 0 0 11 10 90.91% 1 0 21 5.83
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 5.95
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 0 0 38 6.48
32 Ayanda Sishuba Tiền vệ công 2 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ