Vòng 1
22:00 ngày 12/08/2023
Marseille
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Reims
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
1.67
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.65
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Reims Reims
10'
match goal 0 - 1 Junya Ito
Kiến tạo: Marshall Munetsi
Azzedine Ounahi 1 - 1
Kiến tạo: Iliman Ndiaye
match goal
23'
36'
match yellow.png Marshall Munetsi
39'
match var Junya Ito Goal Disallowed
45'
match yellow.png Joshua Wilson Esbrand
Ismaila Sarr
Ra sân: Frangois Mughe
match change
51'
57'
match yellow.png Amir Richardson
Renan Augusto Lodi Dos Santos match yellow.png
59'
60'
match change Teddy Teuma
Ra sân: Amir Richardson
60'
match change Keito Nakamura
Ra sân: Reda Khadra
60'
match change Amine Salama
Ra sân: Oumar Diakite
Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
67'
Jordan Veretout
Ra sân: Valentin Rongier
match change
67'
Vitor Oliveira 2 - 1
Kiến tạo: Ismaila Sarr
match goal
73'
80'
match change Valentin Atangana Edoa
Ra sân: Marshall Munetsi
80'
match change Therence Koudou
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
Amine Harit
Ra sân: Vitor Oliveira
match change
83'
Matteo Guendouzi
Ra sân: Azzedine Ounahi
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Reims Reims
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
10
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
309
 
Số đường chuyền
 
426
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
4
34
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
16
16
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jordan Veretout
6
Matteo Guendouzi
10
Pierre-Emerick Aubameyang
11
Amine Harit
23
Ismaila Sarr
34
Bilal Nadir
36
Ruben Blanco Veiga
95
Souleymane Isaak Toure
37
Emran Soglo
Marseille Marseille 4-4-2
4-2-3-1 Reims Reims
16
Sabata
12
Santos
99
Mangulu
4
Gigot
7
Clauss
8
Ounahi
19
Kondogbi...
21
Rongier
24
Mughe
29
Ndiaye
9
Oliveira
94
Diouf
32
Foket
2
Okumu
5
Abdelham...
19
Esbrand
8
Richards...
21
Matusiwa
7
Ito
15
Munetsi
14
Khadra
22
Diakite

Substitutes

6
Valentin Atangana Edoa
45
Therence Koudou
11
Amine Salama
10
Teddy Teuma
17
Keito Nakamura
96
Alexandre Olliero
67
Mamadou Diakhon
41
Ibrahim Diakite
3
Kamory Doumbia
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Jordan Veretout 27
Matteo Guendouzi 6
Pierre-Emerick Aubameyang 10
Amine Harit 11
Ismaila Sarr 23
Bilal Nadir 34
Ruben Blanco Veiga 36
Souleymane Isaak Toure 95
Emran Soglo 37
Marseille Reims
6 Valentin Atangana Edoa
45 Therence Koudou
11 Amine Salama
10 Teddy Teuma
17 Keito Nakamura
96 Alexandre Olliero
67 Mamadou Diakhon
41 Ibrahim Diakite
3 Kamory Doumbia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
57.67% Kiểm soát bóng 42.67%
8 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.7
51.3% Kiểm soát bóng 47.8%
10.7 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (51trận)
Chủ Khách
Reims (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
7
5
1
HT-H/FT-T
4
7
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
3
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
4
4

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 9 6.12
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 24 23 95.83% 0 4 42 7.09
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 3 0 21 6.38
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 48 6.92
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 39 23 58.97% 0 0 48 6.72
21 Valentin Rongier Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 24 96% 0 1 39 7
4 Samuel Gigot Trung vệ 2 1 0 32 24 75% 0 3 53 7.34
23 Ismaila Sarr Cánh phải 1 0 2 13 11 84.62% 2 0 24 6.87
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 16 69.57% 4 1 50 6.74
6 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 29 80.56% 7 0 67 6.85
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 3 1 2 24 19 79.17% 0 0 36 7.29
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 3 1 3 14 12 85.71% 2 2 31 8.17
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 23 6.48
24 Frangois Mughe Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 2 22 6.32

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 0 2 73 6.41
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 35 85.37% 3 3 62 6.53
7 Junya Ito Cánh phải 2 1 1 34 27 79.41% 12 0 64 7.52
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 41 6.35
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 29 6.1
2 Joseph Okumu Trung vệ 1 1 0 69 59 85.51% 0 3 81 6.9
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 9 5 55.56% 0 1 20 6.66
21 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 33 75% 0 1 57 6.51
17 Keito Nakamura Cánh trái 1 0 1 10 7 70% 1 0 17 6.44
14 Reda Khadra Tiền vệ công 2 1 0 14 9 64.29% 3 0 28 6.28
8 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 30 6.39
19 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 29 78.38% 1 0 62 5.86
11 Amine Salama Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.1
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 0 0 0 13 7 53.85% 0 3 20 6.37
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.02
45 Therence Koudou Defender 1 0 1 13 10 76.92% 1 0 17 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ