Vòng 35
13:00 ngày 24/10/2021
Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.10
X
3.05
2
2.29
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.75
0.75
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
37'
match yellow.png Koki Kazama
45'
match yellow.png Koki Kiyotake
Sho Ito 1 - 0 match goal
47'
72'
match change Shinya Uehara
Ra sân: Shingo Akamine
72'
match change Hidetoshi Takeda
Ra sân: Koya Kazama
73'
match goal 1 - 1 Takashi Kanai
Itsuki Enomoto
Ra sân: Sho Ito
match change
74'
78'
match goal 1 - 2 Koki Kazama
80'
match change Ren Ikeda
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Junichi Tanaka
Ra sân: Ryo Toyama
match change
80'
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Shuto Kawai
match change
80'
Rei Hirakawa match yellow.png
82'
Koki Kotegawa
Ra sân: Rei Hirakawa
match change
86'
88'
match yellow.png Hidetoshi Takeda
Kyowaan Hoshi
Ra sân: Yuya Ono
match change
88'
90'
match change Makito Uehara
Ra sân: Koki Kiyotake
90'
match change Kazumasa UESATO
Ra sân: Koki Kazama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
FC Ryukyu FC Ryukyu
8
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
3
65
 
Pha tấn công
 
83
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Itsuki Enomoto
7
Junichi Tanaka
17
Genta Omotehara
28
Koki Kotegawa
1
Kentaro Kakoi
45
Kazuma Yamaguchi
2
Kyowaan Hoshi
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
FC Ryukyu FC Ryukyu
13
Hashiuch...
15
Ito
33
Ono
38
Sato
27
Shimokaw...
23
Toyama
24
Hirakawa
8
Kawai
14
Suzuki
16
Murayama
43
Tokida
9
Jick
14
Numata
10
Tomidoko...
35
Kanai
3
Fukui
24
Akamine
6
Kazama
11
Nakagawa
26
Taguchi
13
Kiyotake
8
Kazama

Substitutes

31
Kosuke Inose
20
Kazumasa UESATO
23
Ren Ikeda
33
Sittichok Paso
21
Shinya Uehara
22
Makito Uehara
37
Hidetoshi Takeda
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Itsuki Enomoto 25
Junichi Tanaka 7
Genta Omotehara 17
Koki Kotegawa 28
Kentaro Kakoi 1
Kazuma Yamaguchi 45
Kyowaan Hoshi 2
Matsumoto Yamaga FC FC Ryukyu
31 Kosuke Inose
20 Kazumasa UESATO
23 Ren Ikeda
33 Sittichok Paso
21 Shinya Uehara
22 Makito Uehara
37 Hidetoshi Takeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.1
7.9 Phạt góc 4.6
0.9 Thẻ vàng 1
4.7 Sút trúng cầu môn 3.2
56.4% Kiểm soát bóng 48.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Matsumoto Yamaga FC (5trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1