Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
3.10
3.10
X
3.05
3.05
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Matsumoto Yamaga FC
Phút
FC Ryukyu
37'
Koki Kazama
45'
Koki Kiyotake
Sho Ito 1 - 0
47'
72'
Shinya Uehara
Ra sân: Shingo Akamine
Ra sân: Shingo Akamine
72'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
73'
1 - 1 Takashi Kanai
Itsuki Enomoto
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
74'
78'
1 - 2 Koki Kazama
80'
Ren Ikeda
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Junichi Tanaka
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
80'
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
80'
Rei Hirakawa
82'
Koki Kotegawa
Ra sân: Rei Hirakawa
Ra sân: Rei Hirakawa
86'
88'
Hidetoshi Takeda
Kyowaan Hoshi
Ra sân: Yuya Ono
Ra sân: Yuya Ono
88'
90'
Makito Uehara
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
90'
Kazumasa UESATO
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Matsumoto Yamaga FC
FC Ryukyu
8
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
14
38%
Kiểm soát bóng
62%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
6
Cứu thua
3
65
Pha tấn công
83
38
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Matsumoto Yamaga FC
FC Ryukyu
13
Hashiuch...
15
Ito
33
Ono
38
Sato
27
Shimokaw...
23
Toyama
24
Hirakawa
8
Kawai
14
Suzuki
16
Murayama
43
Tokida
9
Jick
14
Numata
10
Tomidoko...
35
Kanai
3
Fukui
24
Akamine
6
Kazama
11
Nakagawa
26
Taguchi
13
Kiyotake
8
Kazama
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC
Itsuki Enomoto
25
Junichi Tanaka
7
Genta Omotehara
17
Koki Kotegawa
28
Kentaro Kakoi
1
Kazuma Yamaguchi
45
Kyowaan Hoshi
2
FC Ryukyu
31
Kosuke Inose
20
Kazumasa UESATO
23
Ren Ikeda
33
Sittichok Paso
21
Shinya Uehara
22
Makito Uehara
37
Hidetoshi Takeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
58.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.1
7.9
Phạt góc
4.6
0.9
Thẻ vàng
1
4.7
Sút trúng cầu môn
3.2
56.4%
Kiểm soát bóng
48.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Matsumoto Yamaga FC (5trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1