Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.08
1.08
-0.5
0.80
0.80
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
4.35
4.35
X
3.25
3.25
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Matsumoto Yamaga FC
Phút
Kyoto Sanga
Shuto Kawai 1 - 0
11'
21'
1 - 1 Takumi Miyayoshi
Sho Ito 2 - 1
33'
Rei Hirakawa
Ra sân: Akira Ando
Ra sân: Akira Ando
46'
46'
Yuki Honda
51'
2 - 2 Takumi Miyayoshi
Kazuhiro Sato
52'
55'
Takahiro Iida
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
55'
Shohei Takeda
56'
Shogo Asada
Ra sân: Yuki Honda
Ra sân: Yuki Honda
Shuto Kawai
68'
73'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
74'
Yota Shimokawa
Ra sân: Taiki Miyabe
Ra sân: Taiki Miyabe
82'
Kunitomo Suzuki
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
82'
Taiki Miyabe
82'
83'
Katsuya Nakano
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
83'
Daigo Araki
Ra sân: Kyohei Kuroki
Ra sân: Kyohei Kuroki
Junichi Tanaka
Ra sân: Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
Ra sân: Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Matsumoto Yamaga FC
Kyoto Sanga
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
11
37%
Kiểm soát bóng
63%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
7
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
82
Pha tấn công
126
51
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Matsumoto Yamaga FC
Kyoto Sanga
43
Tokida
1
Kakoi
8
Kawai
4
Ando
38
Sato
15
Ito
33
Ono
13
Hashiuch...
37
Miyabe
10
Junior,S...
23
Toyama
16
Takeda
23
Buijs
24
Kawasaki
41
Shirai
13
2
Miyayosh...
4
Matsuda
9
Utaka
31
Fukuoka
34
Wakahara
6
Honda
5
Kuroki
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC
Kazuma Yamaguchi
45
Kunitomo Suzuki
14
Tomohiko Murayama
16
Rei Hirakawa
24
Junichi Tanaka
7
Yota Shimokawa
27
Koki Kotegawa
28
Kyoto Sanga
33
Naoto Misawa
39
Origbaajo Ismaila
2
Takahiro Iida
8
Daigo Araki
29
Katsuya Nakano
21
Keisuke Shimizu
19
Shogo Asada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
49%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
1.5
Bàn thua
1.7
5.5
Phạt góc
7
1.4
Thẻ vàng
1.6
4.1
Sút trúng cầu môn
3.9
43.1%
Kiểm soát bóng
48.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Matsumoto Yamaga FC (15trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
0
1
1
0