Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.62
2.62
X
3.00
3.00
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Matsumoto Yamaga FC
Phút
Tochigi SC
18'
0 - 1 Teppei Yachida
59'
Powell Obinna Obi
60'
Toshiki Mori
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
Itsuki Enomoto
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
61'
69'
Kenya Onodera
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
81'
Kota Ueda
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
82'
Kotaro Arima
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
85'
Shusuke Yonehara
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
87'
Kaiga Murakoshi
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi SC
6
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
11
Phạm lỗi
12
0
Cứu thua
3
112
Pha tấn công
79
75
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi SC
16
Murayama
8
Kawai
24
Hirakawa
43
Tokida
11
Sakano
23
Toyama
44
Nonomura
27
Shimokaw...
38
Sato
33
Ono
15
Ito
44
Yachida
49
Mizobuch...
25
Sato
31
Toyoda
14
Nishiya
50
Obi
32
Hata
5
Yanagi
20
Mikuni
33
Kurosaki
29
Yano
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC
Yuya Hashiuchi
13
Itsuki Enomoto
25
Takayuki Mae
5
Shusuke Yonehara
22
Kentaro Kakoi
1
Kazuma Yamaguchi
45
Kaiga Murakoshi
29
Tochigi SC
23
Keita Ueda
19
Koki Oshima
34
Kotaro Arima
22
Kenya Onodera
41
Nagi Matsumoto
1
Shuhei Kawata
10
Toshiki Mori
37
Kota Ueda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
44%
Kiểm soát bóng
45.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.9
1.5
Bàn thua
1.9
6
Phạt góc
4.4
1.3
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
3.5
45.6%
Kiểm soát bóng
42.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Matsumoto Yamaga FC (12trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0