Mechelen
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Racing Genk
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
2.50
2.50
X
3.30
3.30
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Mechelen
Phút
Racing Genk
Lucas Bijker
5'
9'
Angelo Preciado
Issa Kabore
Ra sân: Sandy Walsh
Ra sân: Sandy Walsh
13'
51'
Kristian Thorstvedt
Joachim Van Damme
56'
64'
Daniel Munoz
Ra sân: Angelo Preciado
Ra sân: Angelo Preciado
Aster Vranckx
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
67'
Ferdy Druijf
Ra sân: Igor De Camargo
Ra sân: Igor De Camargo
67'
77'
Luca Oyen
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
Onur Kaya
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
86'
Steven Defour
Ra sân: Rob Schoofs
Ra sân: Rob Schoofs
86'
90'
Bryan Heynen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mechelen
Racing Genk
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
38%
Kiểm soát bóng
62%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
350
Số đường chuyền
593
77%
Chuyền chính xác
88%
20
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
9
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
12
18
Ném biên
16
15
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
11
114
Pha tấn công
123
69
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Mechelen
4-2-3-1
4-3-3
Racing Genk
15
Thoelen
3
Bijker
30
Vanlerbe...
23
Peyre
5
Walsh
16
Schoofs
13
Damme
19
Mrabti
7
Haireman...
35
Shved
10
Camargo
1
Vukovic
77
Preciado
2
McKenzie
33
Lucumi
5
Zamora
42
Thorstve...
14
Toma
8
Heynen
7
Ito
18
Onuachu
10
Bongonda
Đội hình dự bị
Mechelen
Aster Vranckx
40
Gaetan Coucke
1
Ferdy Druijf
9
Issa Kabore
29
Victor Wernersson
26
Sofiane Bouzian
12
Siemen Voet
14
Niklo Dailly
21
Onur Kaya
8
Steven Defour
88
Racing Genk
23
Daniel Munoz
17
Patrik Hrosovsky
80
Pierre Dwomoh
9
Cyriel Dessers
24
Luca Oyen
26
Maarten Vandevoordt
21
Jere Uronen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6
53%
Kiểm soát bóng
53.33%
7.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
5.1
1.6
Thẻ vàng
1
4.4
Sút trúng cầu môn
5.5
47.8%
Kiểm soát bóng
53.5%
8.7
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen (36trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
4
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
2
5
5
HT-B/FT-H
1
1
3
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
6