Vòng 3
23:15 ngày 13/04/2024
Mechelen
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Westerlo 1
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
0.78
U 1
1.08

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Westerlo Westerlo
27'
match goal 0 - 1 Josimar Alcocer
Kiến tạo: Griffin Yow
29'
match goal 0 - 2 Romeo Vermant
Kiến tạo: Tuur Rommens
45'
match yellow.png Tuur Rommens
45'
match yellow.pngmatch red Romeo Vermant
45'
match yellow.png Romeo Vermant
Nikola Storm
Ra sân: Patrick Pflucke
match change
46'
Sandy Walsh
Ra sân: Munashe Garananga
match change
46'
Bilal Bafdili
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
match change
46'
Elias Cobbaut 1 - 2 match goal
56'
61'
match change Kyan Vaesen
Ra sân: Josimar Alcocer
61'
match change Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Matija Frigan
61'
match change Roman Neustadter
Ra sân: Griffin Yow
Islam Slimani 2 - 2 match goal
66'
Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Daam Foulon
match change
83'
Norman Bassette
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
83'
Norman Bassette match yellow.png
90'
90'
match change Edisson Jordanov
Ra sân: Tuur Rommens
90'
match change Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Nicolas Madsen
90'
match yellow.png Nicolas Madsen
Ravil Tagir(OW) 3 - 2 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Westerlo Westerlo
13
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
18
 
Sút ra ngoài
 
7
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
541
 
Số đường chuyền
 
303
13
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
6
3
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
121
 
Pha tấn công
 
68
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Sandy Walsh
35
Bilal Bafdili
11
Nikola Storm
21
Boli Bolingoli Mbombo
70
Norman Bassette
15
Yannick Thoelen
31
Oskar Annell
6
Jannes Van Hecke
8
Mory Konate
20
Lion Lauberbach
Mechelen Mechelen 3-4-2-1
4-4-2 Westerlo Westerlo
1
Coucke
22
Cobbaut
27
Bates
42
Garanang...
23
Foulon
16
Schoofs
34
Mukau
77
Pflucke
19
Mrabti
7
Haireman...
13
Slimani
1
Bolat
22
Reynolds
46
Piedfort
24
Tagir
25
Rommens
18
Yow
8
Madsen
6
Haspolat
77
Alcocer
9
Frigan
17
Vermant

Substitutes

33
Roman Neustadter
15
Serhiy Sydorchuk
14
Kyan Vaesen
32
Edisson Jordanov
90
Allahyar Sayyadmanesh
30
Koen VanLangendonck
39
Thomas Van den Keybus
28
Karol Borys
76
Lucas Stassin
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Sandy Walsh 5
Bilal Bafdili 35
Nikola Storm 11
Boli Bolingoli Mbombo 21
Norman Bassette 70
Yannick Thoelen 15
Oskar Annell 31
Jannes Van Hecke 6
Mory Konate 8
Lion Lauberbach 20
Mechelen Westerlo
33 Roman Neustadter
15 Serhiy Sydorchuk
14 Kyan Vaesen
32 Edisson Jordanov
90 Allahyar Sayyadmanesh
30 Koen VanLangendonck
39 Thomas Van den Keybus
28 Karol Borys
76 Lucas Stassin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 49.67%
6.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 2.1
5.7 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
49.9% Kiểm soát bóng 44.8%
8.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (37trận)
Chủ Khách
Westerlo (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
7
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
2
3
5
1

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Midfielder 0 0 1 30 27 90% 1 0 35 6.6
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 2 1 1 14 10 71.43% 0 2 18 6.7
27 David Bates Defender 1 0 0 42 38 90.48% 0 4 46 6.5
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 11 6.6
77 Patrick Pflucke Forward 0 0 4 21 15 71.43% 5 0 35 7.2
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ công 2 0 1 29 24 82.76% 3 1 40 6.7
1 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 24 7.1
22 Elias Cobbaut Defender 0 0 0 39 34 87.18% 2 2 47 6.4
23 Daam Foulon Defender 1 0 0 19 16 84.21% 2 2 35 7
42 Munashe Garananga Trung vệ 2 0 0 24 23 95.83% 1 2 33 5.9
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 29 6.5

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 24 6.6
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 12 70.59% 4 0 24 6.6
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 23 21 91.3% 2 1 30 7.1
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 29 6.7
18 Griffin Yow Cánh trái 2 1 1 10 7 70% 2 0 21 7.2
24 Ravil Tagir Defender 1 1 0 22 21 95.45% 0 1 31 7.2
9 Matija Frigan Forward 2 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.6
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 1 0 16 6.2
25 Tuur Rommens Defender 1 1 1 13 9 69.23% 2 1 25 7
77 Josimar Alcocer Forward 3 3 0 7 6 85.71% 0 0 16 7.5
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 29 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ