Meizhou Hakka
Đã kết thúc
4
-
1
(4 - 0)
Jiangxi Liansheng FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.68
0.68
+1.75
1.19
1.19
O
3
0.72
0.72
U
3
1.11
1.11
1
1.16
1.16
X
6.50
6.50
2
9.60
9.60
Hiệp 1
-1
0.77
0.77
+1
1.07
1.07
O
1.5
0.98
0.98
U
1.5
0.84
0.84
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Jiangxi Liansheng FC
19'
Andy Russell
Chisom Egbuchulam 1 - 0
22'
Liu Sheng 2 - 0
25'
Guo yI 3 - 0
30'
Chen Guokang 4 - 0
45'
Su Shihao
Ra sân: Igor Torres Sartori
Ra sân: Igor Torres Sartori
46'
46'
Zhao Yi Bo
Ra sân: Li Xiaoting
Ra sân: Li Xiaoting
Li Zhilang
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
46'
46'
Liu Yuchen
Ra sân: Li Qinghao
Ra sân: Li Qinghao
Lu Lin
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Ra sân: Chisom Egbuchulam
46'
46'
Shang Yin
Ra sân: Tang Qirun
Ra sân: Tang Qirun
Shi Liang
54'
Liang Huo
Ra sân: Ge Zhen
Ra sân: Ge Zhen
60'
Xu Lei
Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Shi Liang
65'
69'
4 - 1 Zhu Mingxin
70'
Vasil Shkurtaj
Ra sân: Zhou Xuezhong
Ra sân: Zhou Xuezhong
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Jiangxi Liansheng FC
8
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
0
62%
Kiểm soát bóng
38%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
69
Pha tấn công
45
39
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
Jiangxi Liansheng FC
9
Sartori
22
Yu
23
Wei
13
Liang
37
Guokang
4
Das
17
Yang
7
yI
6
Zhen
11
Egbuchul...
33
Sheng
28
Xuezhong
39
Qirun
5
Mingxin
37
Can
6
Zhang
25
SiPing
33
Zhenjie
36
Ruiheng
11
Xiaoting
2
Qinghao
23
Russell
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Xu Lei
32
Li Junfeng
3
Su Shihao
31
Hong Gui
19
Cai HaoChang
28
Li Xinyu
1
Wen Junjie
2
Li Zhilang
27
Liang Huo
18
Chen Xing
14
Shi Tang
21
Lu Lin
5
Jiangxi Liansheng FC
13
Zhang Gen
26
Liu Yuchen
24
Gao Ming
16
Geng ZhiQing
32
Vasil Shkurtaj
15
Zhou Yuye
7
Shang Yin
21
Liu Wenjie
4
Zhao Yi Bo
29
Zhang Sen
27
Sun Dong
17
Zhu Jia Qi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
4
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
39.33%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
5.33
1.67
Thẻ vàng
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.8
3.3
Phạt góc
4.6
2.7
Sút trúng cầu môn
2.6
44.3%
Kiểm soát bóng
50.8%
12
Phạm lỗi
1.6
1.3
Thẻ vàng
2.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (9trận)
Chủ
Khách
Jiangxi Liansheng FC (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0