Vòng 9
19:00 ngày 30/04/2024
Meizhou Hakka 2
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Mưa vừa, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.90
O 2.25
0.79
U 2.25
0.95
1
2.02
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Tyrone Conraad Card changed match var
23'
Liao JunJian match red
25'
28'
match goal 0 - 1 Jose Brayan Riascos Valencia
Zhechao Chen match yellow.png
42'
Rooney Eva Wankewai
Ra sân: Li Ning
match change
46'
53'
match yellow.png A Lan
Tyrone Conraad match yellow.png
53'
Ximing Pan Card changed match var
56'
57'
match var Nelson Luz Card changed
Ximing Pan match yellow.png
57'
57'
match yellow.png Nelson Luz
59'
match change Jean-David Beauguel
Ra sân: A Lan
72'
match yellow.png Jose Brayan Riascos Valencia
Nebojsa Kosovic 1 - 1
Kiến tạo: Ye Chugui
match goal
73'
Rao Weihui
Ra sân: Zhechao Chen
match change
74'
Wang Jianan
Ra sân: Tze Nam Yue
match change
75'
Ximing Pan Card changed match var
82'
Ximing Pan match red
86'
Yin Congyao
Ra sân: Tyrone Conraad
match change
88'
90'
match change He Longhai
Ra sân: Nelson Luz
90'
match change Pei Shuai
Ra sân: Eduardo Henrique da Silva
90'
match yellow.png He Longhai
90'
match yellow.png Ji Jiabao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
226
 
Số đường chuyền
 
237
11
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
30
2
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
30
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
97
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rooney Eva Wankewai
31
Rao Weihui
20
Wang Jianan
5
Tian Ziyi
12
Yin Congyao
41
Guo Quanbo
1
Mai Gaoling
38
Yongjia Li
13
Shi Liang
25
Rodrigo Henrique
10
Yin Hongbo
42
Zhiwei Wei
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 3-4-3
4-4-2 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
18
Yuelei
11
Morris
6
JunJian
3
Pan
15
Chen
27
Kosovic
30
Jie
29
Yue
7
Chugui
8
Conraad
14
Ning
1
Jiabao
18
Shihao
7
Yong
33
Haroyan
3
Honglue
10
Luz
17
Po-Liang
23
Silva
39
Lei
9
Valencia
11
Lan

Substitutes

19
Jean-David Beauguel
27
Yang Bo Yu
14
Feng Gang
25
Pei Shuai
30
He Longhai
28
Yerjet Yerzat
6
Ge Zhen
13
Tan Kaiyuan
15
Abduklijan Merdanjan
29
Tianyu Gao
22
Abduhelil Osmanjan
16
Chen Xiangyu
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Rooney Eva Wankewai 9
Rao Weihui 31
Wang Jianan 20
Tian Ziyi 5
Yin Congyao 12
Guo Quanbo 41
Mai Gaoling 1
Yongjia Li 38
Shi Liang 13
Rodrigo Henrique 25
Yin Hongbo 10
Zhiwei Wei 42
Meizhou Hakka Qingdao Youth Island
19 Jean-David Beauguel
27 Yang Bo Yu
14 Feng Gang
25 Pei Shuai
30 He Longhai
28 Yerjet Yerzat
6 Ge Zhen
13 Tan Kaiyuan
15 Abduklijan Merdanjan
29 Tianyu Gao
22 Abduhelil Osmanjan
16 Chen Xiangyu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 2
37.67% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.2
43.8% Kiểm soát bóng 47.2%
13 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (9trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Rao Weihui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.6
30 Chen Jie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 8 30.77% 3 2 47 6.9
18 Cheng Yuelei Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 21 6.7
20 Wang Jianan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 15 6.8
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ trụ 3 1 1 29 10 34.48% 2 8 53 7.4
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 4
7 Ye Chugui Tiền vệ công 1 0 3 21 13 61.9% 7 1 52 7.3
3 Ximing Pan Trung vệ 2 0 0 20 10 50% 0 4 37 6.3
15 Zhechao Chen Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 16 3 18.75% 2 1 34 6.5
12 Yin Congyao Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 6 6.5
8 Tyrone Conraad Tiền đạo cắm 1 1 3 12 8 66.67% 2 0 34 6.8
14 Li Ning Midfielder 0 0 1 13 4 30.77% 1 0 28 6.4
5 Tian Ziyi Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.7
11 Darick Kobie Morris Trung vệ 0 0 0 27 7 25.93% 0 1 36 6.4
9 Rooney Eva Wankewai Tiền đạo cắm 1 1 0 11 1 9.09% 0 5 29 6.3
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 4 33.33% 3 2 48 6.9

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Tian Yong Trung vệ 1 0 0 6 2 33.33% 0 0 22 6.8
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 10 34.48% 1 0 52 6.4
27 Yang Bo Yu Trung vệ 0 0 0 7 2 28.57% 1 0 10 6.4
18 Pu Shihao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 9 36% 1 3 63 7.8
25 Pei Shuai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
11 A Lan Tiền đạo cắm 2 2 1 15 5 33.33% 1 3 24 7
33 Varazdat Haroyan Trung vệ 0 0 0 30 12 40% 0 6 47 7.6
17 Chen Po-Liang Tiền vệ trụ 0 0 0 27 8 29.63% 0 1 40 6.5
14 Feng Gang Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
19 Jean-David Beauguel Tiền đạo cắm 1 0 0 8 3 37.5% 1 1 13 6.4
23 Eduardo Henrique da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 17 58.62% 0 5 54 6.9
9 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 4 2 2 21 10 47.62% 7 2 50 7.7
39 Wenjie Lei Cánh trái 0 0 1 9 5 55.56% 1 0 34 6.2
10 Nelson Luz Cánh trái 2 0 1 12 5 41.67% 4 2 33 6.7
30 He Longhai Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.3
1 Ji Jiabao Thủ môn 0 0 0 17 4 23.53% 0 0 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ