Meizhou Hakka
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Shandong Taishan
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
0.78
-0.75
0.98
0.98
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
4.50
4.50
X
3.60
3.60
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.95
0.95
O
1
0.98
0.98
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Shandong Taishan
Nebojsa Kosovic
25'
43'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
45'
Marouane Fellaini
45'
Yang Liu Goal cancelled
Chen Guokang
Ra sân: Yang Yilin
Ra sân: Yang Yilin
46'
Guo yI
Ra sân: Yin Hongbo
Ra sân: Yin Hongbo
50'
Zhechao Chen
54'
59'
Tianyu Guo
Ra sân: Liuyu Duan
Ra sân: Liuyu Duan
59'
Qi Tianyu
Ra sân: Chen Pu
Ra sân: Chen Pu
Nebojsa Kosovic 1 - 0
67'
69'
1 - 1 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Kiến tạo: Marouane Fellaini
Kiến tạo: Marouane Fellaini
Wang Wei
Ra sân: Zhechao Chen
Ra sân: Zhechao Chen
71'
Liu Sheng
Ra sân: Guo yI
Ra sân: Guo yI
81'
Chisom Egbuchulam
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
81'
88'
1 - 2 Zheng Zheng
90'
Hailong Li
Ra sân: Yang Liu
Ra sân: Yang Liu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
10
Sút Phạt
18
46%
Kiểm soát bóng
54%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
387
Số đường chuyền
443
17
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
7
18
Rê bóng thành công
26
3
Đánh chặn
3
18
Cản phá thành công
26
15
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
104
Pha tấn công
106
37
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
4-2-3-1
4-4-2
Shandong Taishan
22
Yu
15
Chen
20
Dugalic
6
JunJian
29
Yue
13
Liang
10
Hongbo
19
Yilin
27
Kosovic
25
Henrique
9
Vukanovi...
14
Lei
37
Xiang
27
Ke
5
Zheng
39
Long
11
Liu
25
Fellaini
10
Magalhae...
29
Pu
36
Duan
9
Barcelos
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Zhongyu Chen
38
Wang Wei
21
Liu Sheng
33
Wen Junjie
2
Yihu Yang
17
Cai HaoChang
28
Chen Guokang
37
Guo yI
7
Cui Wei
23
Chisom Egbuchulam
11
Yang Chaosheng
16
Liang Xueming
8
Shandong Taishan
18
Han Rongze
13
Zhang Chi
31
Jianfei Zhao
16
Hailong Li
32
Xin Tian
6
Wang Tong
15
Qi Tianyu
38
Chen Zeshi
34
Huang Cong
23
Hao Haiyi
7
Tianyu Guo
24
Liu Guobao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
3
0.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1.33
1.33
Sút trúng cầu môn
6.67
47%
Kiểm soát bóng
60.33%
12
Phạm lỗi
19
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.9
1.5
Bàn thua
1.7
4.3
Phạt góc
7
1.8
Thẻ vàng
2.4
2.8
Sút trúng cầu môn
6.2
44.7%
Kiểm soát bóng
53.7%
14
Phạm lỗi
16.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (7trận)
Chủ
Khách
Shandong Taishan (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0