Meizhou Hakka
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Shenyang City Public
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.87
0.87
+1.75
0.97
0.97
O
3
1.00
1.00
U
3
0.82
0.82
1
1.19
1.19
X
5.50
5.50
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
0.89
+0.75
0.95
0.95
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Shenyang City Public
Shi Liang 1 - 0
6'
Xu Lei
Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Shi Liang
46'
46'
Muzepper Muhta
Ra sân: Gui Zihan
Ra sân: Gui Zihan
46'
Liu Jiaxin
Ra sân: Du Junpeng
Ra sân: Du Junpeng
Guo yI
Ra sân: Liang Xueming
Ra sân: Liang Xueming
61'
Shi Tang
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
73'
Igor Torres Sartori 2 - 0
81'
82'
Ma Jun
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
82'
Liu Jiawei
Ra sân: Li Zhongting
Ra sân: Li Zhongting
83'
Xie Weichao
90'
Ji Zhengyu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Shenyang City Public
9
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
0
2
Sút trúng cầu môn
0
58%
Kiểm soát bóng
42%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
86
Pha tấn công
70
44
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
Shenyang City Public
4
Das
37
Guokang
13
Liang
9
Sartori
22
Yu
8
Xueming
23
Wei
17
Yang
6
Zhen
11
Egbuchul...
33
Sheng
10
Jian
35
Zhongtin...
8
Weichao
1
Jun
19
Jingbin
2
Jiawei
24
Junpeng
15
Zihan
16
Shiyu
5
Zhengyu
25
Fabo
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Li Xinyu
1
Hong Gui
19
Cai HaoChang
28
Xu Lei
32
Su Shihao
31
Li Zhilang
27
Guo yI
7
Wen Junjie
2
Xiao zhen
25
Liang Huo
18
Shi Tang
21
Lu Lin
5
Shenyang City Public
20
Muzepper Muhta
30
Zhang Wu
4
Liu Jiaxin
21
Shipeng Gao
14
Qu Xiaohui
34
Wu Linfeng
18
Liu Jiawei
3
Shi Chuansheng
13
Yu Duan
32
Ma Jun
12
Dong Jian Hong
29
Men Yang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
46.33%
Kiểm soát bóng
50%
14.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1
3.8
Phạt góc
4.4
1.4
Thẻ vàng
1.6
3.2
Sút trúng cầu môn
2.8
43.8%
Kiểm soát bóng
48.2%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (10trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0