Meizhou Hakka
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Suzhou Dongwu
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.76
0.76
+1.5
1.08
1.08
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.93
0.93
1
1.26
1.26
X
5.30
5.30
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.85
0.85
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Suzhou Dongwu
40'
0 - 1 Hu Mingfei
Guo yI 1 - 1
42'
Cai HaoChang
Ra sân: Xu Lei
Ra sân: Xu Lei
46'
Liu Sheng
Ra sân: Xiao zhen
Ra sân: Xiao zhen
46'
46'
Tang Chuang
Ra sân: Junior Kabananga Kalonji
Ra sân: Junior Kabananga Kalonji
Chisom Egbuchulam 2 - 1
52'
Guo yI 3 - 1
67'
71'
Xia Xicheng
Ra sân: Hai Xiaorui
Ra sân: Hai Xiaorui
71'
Hu Mingfei
Chen Guokang
Ra sân: Guo yI
Ra sân: Guo yI
71'
71'
Li Jiawei
Ra sân: Hu Mingfei
Ra sân: Hu Mingfei
71'
Li Shizhou
Ra sân: Yi Zheng
Ra sân: Yi Zheng
Lu Lin
Ra sân: Liang Xueming
Ra sân: Liang Xueming
76'
84'
Cao Dong
Ra sân: Deng Yubiao
Ra sân: Deng Yubiao
Shi Tang
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Ra sân: Chisom Egbuchulam
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Suzhou Dongwu
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
78
Pha tấn công
73
38
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
Suzhou Dongwu
25
zhen
11
Egbuchul...
6
Zhen
7
2
yI
17
Yang
4
Das
32
Lei
9
Sartori
22
Yu
8
Xueming
23
Wei
6
Wei
8
Yubiao
21
fucheng
1
Le
18
cheng
23
Xiaorui
5
Mingfei
39
Yongxin
31
Changjie
30
Kalonji
4
Zheng
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Liang Huo
18
Shi Tang
21
Liu Sheng
33
Lu Lin
5
Li Zhilang
27
Wen Junjie
2
Li Xinyu
1
Chen Guokang
37
Cai HaoChang
28
Hong Gui
19
Li Junfeng
3
Su Shihao
31
Suzhou Dongwu
2
Li Jiawei
28
Li Haowen
14
Xia Xicheng
40
Sun Jiazheng
32
Cao Dong
17
Yang Zhaohui
16
Li Shizhou
12
Li Yanan
19
Li Xiaoming
9
Tang Chuang
3
Jing Guo
15
Hu Haoyue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
46.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
14.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.2
3.8
Phạt góc
5.9
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.2
43.8%
Kiểm soát bóng
52%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (10trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0