Meizhou Hakka
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Zhejiang Greentown
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.09
1.09
O
2
0.86
0.86
U
2
0.96
0.96
1
2.90
2.90
X
2.94
2.94
2
2.32
2.32
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Zhejiang Greentown
Li Junfeng
Ra sân: Liang Huo
Ra sân: Liang Huo
8'
Lonsana Doumbouya
23'
31'
Liang Nuo Heng
Cui Wei
36'
46'
0 - 1 Eysajan Kurban
Su Shihao
Ra sân: Chen Guokang
Ra sân: Chen Guokang
59'
Liang Xueming
Ra sân: Yihu Yang
Ra sân: Yihu Yang
59'
68'
Junsheng Yao
80'
Zou Yucheng
Ra sân: Junsheng Yao
Ra sân: Junsheng Yao
Lu Lin
Ra sân: Guo yI
Ra sân: Guo yI
81'
90'
Shao Renzhe
Ra sân: Eysajan Kurban
Ra sân: Eysajan Kurban
90'
Gao Di
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Cheng Jin
90'
Dong Yu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Zhejiang Greentown
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
0
Tổng cú sút
1
0
Sút trúng cầu môn
1
42%
Kiểm soát bóng
58%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
58
Pha tấn công
62
28
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
Zhejiang Greentown
23
Wei
37
Guokang
4
Das
13
Liang
1
Li
17
Yang
7
yI
10
Doumbouy...
11
Egbuchul...
18
Huo
25
zhen
30
Mushekwi
28
Xin
16
Yao
1
Chao
19
Yu
22
Jin
2
Heng
6
Wei
10
Bin
37
Kurban
3
Wang
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Xu Lei
32
Igor Torres Sartori
9
Hou Yu
22
Su Shihao
31
Li Junfeng
3
Liang Xueming
8
Hong Gui
19
Li Zhilang
27
Zhongyu Chen
30
Lu Lin
5
Liu Sheng
33
Yang Wenji
24
Zhejiang Greentown
24
Jin Haoxiang
15
Zou Yucheng
13
Shao Renzhe
11
HUANG SHIBO
23
Xu Xiaolong
40
Nikola Djurdjic
4
Sun Zheng Ao
20
Wang dongsheng
12
Lai Jinfeng
33
Zhao Bo
14
He Jian
9
Gao Di
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
6.33
46.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
14.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.7
3.8
Phạt góc
6.8
1.4
Thẻ vàng
2.5
3.2
Sút trúng cầu môn
5.4
43.8%
Kiểm soát bóng
59.7%
13
Phạm lỗi
14.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (10trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0