Vòng 3
15:00 ngày 05/05/2021
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Zhejiang Greentown
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.09
O 2
0.86
U 2
0.96
1
2.90
X
2.94
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.75
O 0.75
0.82
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Li Junfeng
Ra sân: Liang Huo
match change
8'
Lonsana Doumbouya match yellow.png
23'
31'
match yellow.png Liang Nuo Heng
Cui Wei match yellow.png
36'
46'
match goal 0 - 1 Eysajan Kurban
Su Shihao
Ra sân: Chen Guokang
match change
59'
Liang Xueming
Ra sân: Yihu Yang
match change
59'
68'
match yellow.png Junsheng Yao
80'
match change Zou Yucheng
Ra sân: Junsheng Yao
Lu Lin
Ra sân: Guo yI
match change
81'
90'
match change Shao Renzhe
Ra sân: Eysajan Kurban
90'
match change Gao Di
Ra sân: Cheng Jin
90'
match yellow.png Dong Yu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
58
 
Pha tấn công
 
62
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Xu Lei
9
Igor Torres Sartori
22
Hou Yu
31
Su Shihao
3
Li Junfeng
8
Liang Xueming
19
Hong Gui
27
Li Zhilang
30
Zhongyu Chen
5
Lu Lin
33
Liu Sheng
24
Yang Wenji
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
23
Wei
37
Guokang
4
Das
13
Liang
1
Li
17
Yang
7
yI
10
Doumbouy...
11
Egbuchul...
18
Huo
25
zhen
30
Mushekwi
28
Xin
16
Yao
1
Chao
19
Yu
22
Jin
2
Heng
6
Wei
10
Bin
37
Kurban
3
Wang

Substitutes

24
Jin Haoxiang
15
Zou Yucheng
13
Shao Renzhe
11
HUANG SHIBO
23
Xu Xiaolong
40
Nikola Djurdjic
4
Sun Zheng Ao
20
Wang dongsheng
12
Lai Jinfeng
33
Zhao Bo
14
He Jian
9
Gao Di
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Xu Lei 32
Igor Torres Sartori 9
Hou Yu 22
Su Shihao 31
Li Junfeng 3
Liang Xueming 8
Hong Gui 19
Li Zhilang 27
Zhongyu Chen 30
Lu Lin 5
Liu Sheng 33
Yang Wenji 24
Meizhou Hakka Zhejiang Greentown
24 Jin Haoxiang
15 Zou Yucheng
13 Shao Renzhe
11 HUANG SHIBO
23 Xu Xiaolong
40 Nikola Djurdjic
4 Sun Zheng Ao
20 Wang dongsheng
12 Lai Jinfeng
33 Zhao Bo
14 He Jian
9 Gao Di

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
46.33% Kiểm soát bóng 61.67%
14.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 6.8
1.4 Thẻ vàng 2.5
3.2 Sút trúng cầu môn 5.4
43.8% Kiểm soát bóng 59.7%
13 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (10trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0