Vòng 3
19:00 ngày 31/03/2024
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Zhejiang Greentown
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
0.89
O 2.5
0.93
U 2.5
0.79
1
2.78
X
3.25
2
2.08
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.66
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
48'
match goal 0 - 1 Deabeas Owusu-Sekyere
Rooney Eva Wankewai 1 - 1
Kiến tạo: Zhechao Chen
match goal
50'
Rooney Eva Wankewai Goal cancelled match var
58'
Yang Chaosheng
Ra sân: Ye Chugui
match change
69'
74'
match goal 1 - 2 Liang Nuo Heng
Kiến tạo: Yue Xin
Rao Weihui
Ra sân: Li Ning
match change
75'
76'
match var Liang Nuo Heng Goal awarded
78'
match change Sun Guowen
Ra sân: Gu Bin
Yihu Yang
Ra sân: Zhechao Chen
match change
84'
Chen Jie
Ra sân: Shi Liang
match change
85'
89'
match change Zhang Jiaqi
Ra sân: Cheng Jin
90'
match change Chang Wang
Ra sân: Li Tixiang
90'
match change Gao Di
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
90'
match yellow.png Zhao Bo
90'
match yellow.png Gao Di

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
303
 
Số đường chuyền
 
485
15
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
103
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Yang Chaosheng
31
Rao Weihui
17
Yihu Yang
30
Chen Jie
41
Guo Quanbo
3
Ximing Pan
5
Tian Ziyi
20
Wang Jianan
10
Yin Hongbo
38
Yongjia Li
12
Yin Congyao
42
Zhiwei Wei
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-4-2
4-2-3-1 Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
18
Yuelei
15
Chen
11
Morris
6
JunJian
29
Yue
14
Ning
27
Kosovic
13
Liang
7
Chugui
8
Conraad
9
Wankewai
33
Bo
19
Yu
2
Heng
36
Possigno...
28
Xin
10
Tixiang
8
Ndoumbou
22
Jin
31
Bin
7
Owusu-Se...
45
Souza

Substitutes

26
Sun Guowen
29
Zhang Jiaqi
3
Chang Wang
9
Gao Di
21
Fanjinming
1
Dong Chunyu
20
Wang dongsheng
15
Jin Haoxiang
18
Ablikim Abdusalam
23
Yuhang Wu
6
Junsheng Yao
14
Wu Wei
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Yang Chaosheng 16
Rao Weihui 31
Yihu Yang 17
Chen Jie 30
Guo Quanbo 41
Ximing Pan 3
Tian Ziyi 5
Wang Jianan 20
Yin Hongbo 10
Yongjia Li 38
Yin Congyao 12
Zhiwei Wei 42
Meizhou Hakka Zhejiang Greentown
26 Sun Guowen
29 Zhang Jiaqi
3 Chang Wang
9 Gao Di
21 Fanjinming
1 Dong Chunyu
20 Wang dongsheng
15 Jin Haoxiang
18 Ablikim Abdusalam
23 Yuhang Wu
6 Junsheng Yao
14 Wu Wei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 7
41.67% Kiểm soát bóng 68%
15 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 6.9
1.8 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 5.7
42.2% Kiểm soát bóng 58.2%
14.1 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (8trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Shi Liang Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 15 71.43% 0 2 30 6.9
18 Cheng Yuelei Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 23 6.8
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 32 6.4
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 24 6.5
7 Ye Chugui Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 3 0 22 6.4
15 Zhechao Chen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 10 66.67% 1 0 28 7.1
8 Tyrone Conraad Tiền đạo cắm 1 1 1 11 5 45.45% 2 0 23 6.8
14 Li Ning Midfielder 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 28 6.6
11 Darick Kobie Morris Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 26 6.7
9 Rooney Eva Wankewai Tiền đạo cắm 3 1 0 11 9 81.82% 1 1 21 7.5
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 3 0 41 6.5

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Midfielder 1 0 0 43 37 86.05% 3 3 52 6.9
31 Gu Bin Midfielder 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 28 6.3
8 Alexander Ndoumbou Midfielder 1 0 3 50 44 88% 2 1 64 6.8
19 Dong Yu Midfielder 2 0 4 20 17 85% 4 1 37 7.1
2 Liang Nuo Heng Defender 1 0 0 31 26 83.87% 0 4 39 6.8
22 Cheng Jin Midfielder 1 0 0 34 27 79.41% 0 0 53 7
28 Yue Xin Defender 0 0 0 41 36 87.8% 3 0 53 6.9
36 Lucas Possignolo Defender 0 0 1 45 41 91.11% 0 1 53 6.9
45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Forward 4 3 2 17 14 82.35% 2 0 26 7.5
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 6.6
7 Deabeas Owusu-Sekyere Forward 3 1 0 23 22 95.65% 1 0 39 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ