Vòng 18
15:45 ngày 19/03/2022
Melbourne City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Melbourne Victory
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.70
X
3.70
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
19'
match goal 0 - 1 Marco Rojas
Kiến tạo: Ben Folami
29'
match yellow.png Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Marco Tilio match yellow.png
42'
Curtis Good 1 - 1
Kiến tạo: Florin Berenguer
match goal
45'
60'
match change Leigh Michael Broxham
Ra sân: Rai Marchan
Nuno Reis match yellow.png
63'
Carl Jenkinson match yellow.png
72'
Stefan Colakovski
Ra sân: Marco Tilio
match change
74'
83'
match yellow.png Nicholas DAgostino
84'
match change Francesco Margiotta
Ra sân: Jake Brimmer
84'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Marco Rojas
Jordan Bos
Ra sân: Scott Jamieson
match change
87'
Stefan Colakovski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Melbourne Victory Melbourne Victory
10
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
575
 
Số đường chuyền
 
376
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
79
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Matthew Sutton
34
Jordon Hall
38
Jordan Bos
36
Kerrin Stokes
14
Tsubasa Endoh
16
Taras Gomulka
17
Stefan Colakovski
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Glover
3
Jamieson
22
Good
4
Reis
6
Jenkinso...
18
Metcalfe
8
ONeill
23
Tilio
10
Berengue...
15
Nabbout
9
MacLaren
20
Kelava
2
Geria
5
Spiranov...
21
Miranda
3
Davidson
8
Brillant...
4
Marchan
23
Rojas
22
Brimmer
11
Folami
18
DAgostin...

Substitutes

1
Matt Acton
17
Brendan Michael Hamill
6
Leigh Michael Broxham
26
Lleyton Brooks
13
Birkan Kirdar
9
Francesco Margiotta
24
Nishan Velupillay
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Matthew Sutton 33
Jordon Hall 34
Jordan Bos 38
Kerrin Stokes 36
Tsubasa Endoh 14
Taras Gomulka 16
Stefan Colakovski 17
Melbourne City Melbourne Victory
1 Matt Acton
17 Brendan Michael Hamill
6 Leigh Michael Broxham
26 Lleyton Brooks
13 Birkan Kirdar
9 Francesco Margiotta
24 Nishan Velupillay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 41%
18.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.2
8.2 Phạt góc 6.1
2.6 Thẻ vàng 2.1
7.7 Sút trúng cầu môn 5.2
57.4% Kiểm soát bóng 46%
17.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
0
HT-H/FT-T
1
6
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
6
0
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2