Melbourne City
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Melbourne Victory
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.70
1.70
X
3.70
3.70
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Melbourne City
Phút
Melbourne Victory
19'
0 - 1 Marco Rojas
Kiến tạo: Ben Folami
Kiến tạo: Ben Folami
29'
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Marco Tilio
42'
Curtis Good 1 - 1
Kiến tạo: Florin Berenguer
Kiến tạo: Florin Berenguer
45'
60'
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Rai Marchan
Ra sân: Rai Marchan
Nuno Reis
63'
Carl Jenkinson
72'
Stefan Colakovski
Ra sân: Marco Tilio
Ra sân: Marco Tilio
74'
83'
Nicholas DAgostino
84'
Francesco Margiotta
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
84'
Nishan Velupillay
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
Jordan Bos
Ra sân: Scott Jamieson
Ra sân: Scott Jamieson
87'
Stefan Colakovski
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne City
Melbourne Victory
10
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
12
Sút Phạt
12
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
575
Số đường chuyền
376
11
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
21
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
10
8
Đánh chặn
13
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
137
Pha tấn công
79
60
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Melbourne City
4-2-3-1
4-2-3-1
Melbourne Victory
1
Glover
3
Jamieson
22
Good
4
Reis
6
Jenkinso...
18
Metcalfe
8
ONeill
23
Tilio
10
Berengue...
15
Nabbout
9
MacLaren
20
Kelava
2
Geria
5
Spiranov...
21
Miranda
3
Davidson
8
Brillant...
4
Marchan
23
Rojas
22
Brimmer
11
Folami
18
DAgostin...
Đội hình dự bị
Melbourne City
Matthew Sutton
33
Jordon Hall
34
Jordan Bos
38
Kerrin Stokes
36
Tsubasa Endoh
14
Taras Gomulka
16
Stefan Colakovski
17
Melbourne Victory
1
Matt Acton
17
Brendan Michael Hamill
6
Leigh Michael Broxham
26
Lleyton Brooks
13
Birkan Kirdar
9
Francesco Margiotta
24
Nishan Velupillay
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
5
53.33%
Kiểm soát bóng
41%
18.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.2
8.2
Phạt góc
6.1
2.6
Thẻ vàng
2.1
7.7
Sút trúng cầu môn
5.2
57.4%
Kiểm soát bóng
46%
17.3
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City (34trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
0
HT-H/FT-T
1
6
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
6
0
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2