Vòng 9
15:45 ngày 23/12/2023
Melbourne City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
2.20
X
3.70
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Marin Jakolis match yellow.png
25'
Tolgay Arslan match yellow.png
28'
45'
match yellow.png Zinedine Machach
Aziz Behich match yellow.png
45'
59'
match yellow.png Roderick Jefferson Goncalves Miranda
65'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
72'
match change Franco Lino
Ra sân: Adama Traore
Benjamin Mazzeo
Ra sân: Marin Jakolis
match change
76'
77'
match change Connor Chapman
Ra sân: Jason Geria
78'
match change Eli Adams
Ra sân: Daniel Arzani
Alessandro Lopane
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
match change
84'
87'
match change Leigh Michael Broxham
Ra sân: Ryan Teague
87'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Zinedine Machach
Jamie MacLaren Goal Disallowed match var
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Melbourne Victory Melbourne Victory
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
486
 
Số đường chuyền
 
392
11
 
Phạm lỗi
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
2
31
 
Rê bóng thành công
 
26
12
 
Đánh chặn
 
9
31
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
8
93
 
Pha tấn công
 
78
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

46
Benjamin Mazzeo
21
Alessandro Lopane
33
Patrick Beach
2
Scott Galloway
4
Nuno Reis
17
Terry Antonis
37
Max Caputo
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Young
16
Behich
22
Good
26
Soupraye...
25
Talbot
8
Sakhi
6
Ugarkovi...
11
Vieira
10
Arslan
44
Jakolis
9
MacLaren
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
21
Miranda
3
Traore
22
Brimmer
25
Teague
19
Arzani
8
Machach
11
Folami
10
Fornarol...

Substitutes

17
Nishan Velupillay
28
Franco Lino
14
Connor Chapman
24
Eli Adams
6
Leigh Michael Broxham
7
Christopher Oikonomidis
40
Christian Siciliano
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Benjamin Mazzeo 46
Alessandro Lopane 21
Patrick Beach 33
Scott Galloway 2
Nuno Reis 4
Terry Antonis 17
Max Caputo 37
Melbourne City Melbourne Victory
17 Nishan Velupillay
28 Franco Lino
14 Connor Chapman
24 Eli Adams
6 Leigh Michael Broxham
7 Christopher Oikonomidis
40 Christian Siciliano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 7
53.33% Kiểm soát bóng 45.67%
18.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.4
8.2 Phạt góc 6.4
2.6 Thẻ vàng 2
7.7 Sút trúng cầu môn 5.4
57.4% Kiểm soát bóng 47.4%
17.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
0
HT-H/FT-T
1
6
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
6
0
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 34 6.8
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.5
10 Tolgay Arslan Tiền vệ trụ 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.9
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.8
22 Curtis Good Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 33 6.7
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.5
44 Marin Jakolis Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 1 13 6.6
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.4
8 Hamza Sakhi Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 0 0 20 6.8
11 Leonardo Natel Vieira Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 2 21 6.6
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.6

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.8
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 19 6.7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 6.5
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.5
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 6.8
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 9 75% 0 1 18 6.5
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 10 6.3
19 Daniel Arzani Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 17 6.7
11 Ben Folami Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 1 1 24 6.6
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ