Melbourne Victory
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Adelaide United 1
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.02
2.02
X
3.40
3.40
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Adelaide United
50'
George Timotheou
54'
Joe Caletti
Ra sân: George Blackwood
Ra sân: George Blackwood
54'
Joshua Cavallo
Ra sân: Ryan Kitto
Ra sân: Ryan Kitto
71'
Nestory Irankunda
Ra sân: Bernardo
Ra sân: Bernardo
Lleyton Brooks
Ra sân: Nishan Velupillay
Ra sân: Nishan Velupillay
71'
80'
Sanchez Cortes Isaias
Nicholas DAgostino 1 - 0
Kiến tạo: Lleyton Brooks
Kiến tạo: Lleyton Brooks
84'
89'
Juan de Dios Prados Lopez,Juande
90'
Louis D Arrigo
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
90'
Lachlan Barr
Ra sân: Joshua Cavallo
Ra sân: Joshua Cavallo
Luis Lawrie Lattanzio
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
90'
Lleyton Brooks
90'
90'
Sanchez Cortes Isaias
90'
1 - 1 Craig Goodwin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Adelaide United
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
3
19
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
464
Số đường chuyền
466
11
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
2
19
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
90
59
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-4-2
4-2-3-1
Adelaide United
20
Kelava
14
Barnett
21
Miranda
17
Hamill
2
Geria
11
Folami
4
Marchan
8
Brillant...
24
Velupill...
22
Brimmer
18
DAgostin...
46
Gauci
21
Rodrigue...
23
Tratt
3
Timotheo...
7
Kitto
10
Isaias
28
Lopez,Ju...
31
Bernardo
8
Mauk
11
Goodwin
14
Blackwoo...
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Matt Acton
1
Aaron Anderson
15
Zaydan Bello
27
William Wilson
32
Birkan Kirdar
13
Lleyton Brooks
26
Luis Lawrie Lattanzio
25
Adelaide United
25
Lachlan Barr
27
Joshua Cavallo
6
Louis D Arrigo
37
Jonny Yull
18
Joe Caletti
66
Nestory Irankunda
50
Steven Hall
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
43.67%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.1
1.5
Bàn thua
2
7.1
Phạt góc
7.8
2.2
Thẻ vàng
2.3
5
Sút trúng cầu môn
6.6
50.8%
Kiểm soát bóng
50.8%
11.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (27trận)
Chủ
Khách
Adelaide United (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
5
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
4
2