Melbourne Victory
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
FC Seoul
Địa điểm: Education City Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.79
0.79
-0.5
1.05
1.05
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.82
0.82
1
3.00
3.00
X
3.35
3.35
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.23
1.23
O
1
0.74
0.74
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
FC Seoul
Marco Rojas 1 - 0
Kiến tạo: Callum Henry McManaman
Kiến tạo: Callum Henry McManaman
5'
Jake Brimmer 2 - 0
23'
Jay Barnett
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Ra sân: Leigh Michael Broxham
45'
46'
Ju Tae Yun
Ra sân: Kwon Seong Yun
Ra sân: Kwon Seong Yun
46'
Cho Young Wook
Ra sân: Han-min Jung
Ra sân: Han-min Jung
61'
Lee Seung Jae
Ra sân: Chu-young Park
Ra sân: Chu-young Park
64'
2 - 1 Hwang Hyun Soo
70'
Ju Tae Yun
Luis Lawrie Lattanzio
Ra sân: Gbenga Tai Folami
Ra sân: Gbenga Tai Folami
72'
83'
Kim Jin Sung
Ra sân: Kim Won Sik
Ra sân: Kim Won Sik
84'
Kim Jin Ya
Ra sân: Ko Gwang Min
Ra sân: Ko Gwang Min
Jacob Butterfield
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
FC Seoul
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
11
31%
Kiểm soát bóng
69%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
15
Phạm lỗi
11
8
Cứu thua
0
67
Pha tấn công
145
24
Tấn công nguy hiểm
110
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-4-2
4-1-4-1
FC Seoul
20
Crocombe
21
Traore
31
Anderson
4
Ansell
2
Roux
23
Rojas
22
Brimmer
6
Broxham
7
McManama...
11
Folami
8
Butterfi...
21
Bin
27
Min
2
Soo
22
Sun
35
Yang
15
Sik
37
Jung
5
Ibanez
66
Seung-Gy...
36
Yun
10
Park
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Matt Acton
1
So Nishikawa
32
Jay Barnett
26
Gianluca Iannucci
36
Joshua Varga
35
Elvis Kamsoba
17
Birkan Kirdar
13
Marko Bulic
30
Brandon Lauton
25
Luis Lawrie Lattanzio
33
FC Seoul
25
Han Chan Hee
1
Sang-hun Yu
19
Ju Tae Yun
11
Cho Young Wook
26
Kim Jin Sung
17
Kim Jin Ya
18
Lee Seung Jae
33
Lee In Gyu
20
Cha Oh Yeon
40
Won-kyun Kim
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
40.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
10.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.3
6.1
Phạt góc
3.4
2.3
Thẻ vàng
2.5
4.8
Sút trúng cầu môn
4.2
47.5%
Kiểm soát bóng
47%
11.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (28trận)
Chủ
Khách
FC Seoul (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
4
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0