Melbourne Victory
Đã kết thúc
3
-
0
(3 - 0)
Melbourne City
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.84
2.84
X
3.50
3.50
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Melbourne City
Jake Brimmer 1 - 0
8'
13'
Curtis Good
Marco Rojas 2 - 0
14'
Rai Marchan
23'
Marco Rojas 3 - 0
Kiến tạo: Jason Alan Davidson
Kiến tạo: Jason Alan Davidson
27'
36'
Taras Gomulka
Ra sân: Florin Berenguer
Ra sân: Florin Berenguer
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Rai Marchan
Ra sân: Rai Marchan
72'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
72'
77'
Tsubasa Endoh
Ra sân: Marco Tilio
Ra sân: Marco Tilio
77'
Stefan Colakovski
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
77'
Jordan Bos
Ra sân: Scott Jamieson
Ra sân: Scott Jamieson
Francesco Margiotta
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
80'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
86'
Birkan Kirdar
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
86'
87'
Taras Gomulka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Melbourne City
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
2
9
Sút Phạt
8
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
387
Số đường chuyền
546
7
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
17
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
21
14
Đánh chặn
8
14
Thử thách
9
98
Pha tấn công
117
35
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
4-2-3-1
Melbourne City
20
Kelava
3
Davidson
21
Miranda
5
Spiranov...
2
Geria
8
Brillant...
4
Marchan
11
Folami
22
Brimmer
23
2
Rojas
18
DAgostin...
1
Glover
6
Jenkinso...
5
Griffith...
22
Good
3
Jamieson
18
Metcalfe
10
Berengue...
15
Nabbout
23
Tilio
7
Leckie
9
MacLaren
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Leigh Michael Broxham
6
Marko Bulic
30
Brendan Michael Hamill
17
Christopher Oikonomidis
7
Birkan Kirdar
13
Francesco Margiotta
9
Nishan Velupillay
24
Melbourne City
38
Jordan Bos
17
Stefan Colakovski
14
Tsubasa Endoh
16
Taras Gomulka
4
Nuno Reis
36
Kerrin Stokes
33
Matthew Sutton
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.67
0.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
3.33
3
Sút trúng cầu môn
5
44%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.1
1.1
Bàn thua
0.8
7.3
Phạt góc
6.8
2.3
Thẻ vàng
2.2
4.7
Sút trúng cầu môn
6.8
51.6%
Kiểm soát bóng
54.6%
11.2
Phạm lỗi
15.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (26trận)
Chủ
Khách
Melbourne City (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
2
HT-H/FT-T
3
2
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
4
6
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4