Memphis 901
Đã kết thúc
5
-
0
(3 - 0)
Los Angeles Galaxy II 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.85
0.85
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.00
1.00
1
1.75
1.75
X
3.70
3.70
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Memphis 901
Phút
Los Angeles Galaxy II
Laurent Kissiedou 1 - 0
Kiến tạo: Phillip Goodrum
Kiến tạo: Phillip Goodrum
14'
Aaron Molloy 2 - 0
Kiến tạo: Jeremy Kelly
Kiến tạo: Jeremy Kelly
19'
Laurent Kissiedou
32'
39'
Remi Cabral
Jeremy Kelly 3 - 0
Kiến tạo: Laurent Kissiedou
Kiến tạo: Laurent Kissiedou
45'
Zach Carroll
52'
56'
Hamza Barry
Phillip Goodrum 4 - 0
Kiến tạo: Patrick Seagrist
Kiến tạo: Patrick Seagrist
58'
70'
Owen Lamb
David Egbo 5 - 0
Kiến tạo: Patrick Seagrist
Kiến tạo: Patrick Seagrist
83'
85'
Dante Campbell
90'
Carlos Miguel Harvey Cesneros
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Memphis 901
Los Angeles Galaxy II
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
8
12
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
5
8
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
367
Số đường chuyền
424
16
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
9
12
Thử thách
10
87
Pha tấn công
81
56
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
3.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
45.33%
Kiểm soát bóng
56%
10.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
1.2
Bàn thua
1.6
3
Phạt góc
6.1
2.5
Thẻ vàng
2.3
3.2
Sút trúng cầu môn
5.7
50.3%
Kiểm soát bóng
50.8%
12.3
Phạm lỗi
2.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Memphis 901 (12trận)
Chủ
Khách
Los Angeles Galaxy II (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
1
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1