Metz 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Angers
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2
0.86
0.86
U
2
1.02
1.02
1
2.56
2.56
X
3.00
3.00
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Metz
Phút
Angers
44'
0 - 1 Angelo Fulgini
Boubakar Kouyate
44'
66'
Stephane Bahoken
Ra sân: Lois Diony
Ra sân: Lois Diony
Thierry Ambrose
Ra sân: Aaron Leya Iseka
Ra sân: Aaron Leya Iseka
72'
Thomas Delaine
Ra sân: Fabien Centonze
Ra sân: Fabien Centonze
72'
Victorien Angban
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
72'
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
72'
Thierry Ambrose
76'
77'
Pierrick Capelle
Ra sân: Sofiane Boufal
Ra sân: Sofiane Boufal
79'
Mathias Pereira Lage
Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Dylan Bronn
Ra sân: Dylan Bronn
83'
89'
Antonin Bobichon
Ra sân: Angelo Fulgini
Ra sân: Angelo Fulgini
90'
Souleyman Doumbia
Alexandre Oukidja
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Angers
Giao bóng trước
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
15
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
0
11
Sút Phạt
19
65%
Kiểm soát bóng
35%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
586
Số đường chuyền
313
86%
Chuyền chính xác
73%
18
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
21
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
26
5
Đánh chặn
5
19
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
23
Cản phá thành công
26
11
Thử thách
4
139
Pha tấn công
78
44
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Metz
3-4-1-2
5-4-1
Angers
16
Oukidja
21
Boye
23
Kouyate
2
Bronn
3
Udol
15
Sarr
14
Pajot
18
Centonze
10
Boulaya
24
Iseka
13
Gueye
1
Bernardo...
27
Lage
14
Traore
4
Pavlovic
5
Thomas
13
Doumbia
10
Fulgini
8
Coulibal...
6
Amadou
18
Boufal
20
Diony
Đội hình dự bị
Metz
Vagner Jose Dias Goncalves
27
Marc-Aurele Caillard
30
Youssef Maziz
22
Papa Ndiaga Yade
26
Mamadou Fofana
6
Thierry Ambrose
9
Victorien Angban
5
Thomas Delaine
17
Warren Tchimbembe
12
Angers
26
Waniss Taibi
19
Stephane Bahoken
12
Zinedine Ould Khaled
25
Abdoulaye Bamba
19
Farid El Melali
7
Pierrick Capelle
15
Thomas Mangani
1
Ludovic Butelle
16
Antonin Bobichon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
33%
Kiểm soát bóng
49.67%
15.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.8
Bàn thua
1.4
4.3
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
1.3
4.1
Sút trúng cầu môn
4
37.3%
Kiểm soát bóng
52.7%
12.8
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (31trận)
Chủ
Khách
Angers (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
2
HT-H/FT-T
0
5
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
4
1
1
4