Metz
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Bordeaux
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Tuyết rơi, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.60
2.60
X
2.90
2.90
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Metz
Phút
Bordeaux
20'
Yacine Adli
26'
Pablo Nascimento Castro
Aaron Leya Iseka
39'
56'
Laurent Koscielny
Ra sân: Pablo Nascimento Castro
Ra sân: Pablo Nascimento Castro
56'
Mehdi Zerkane
Ra sân: Yacine Adli
Ra sân: Yacine Adli
Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
60'
Warren Tchimbembe
Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Youssef Maziz
61'
Thierry Ambrose
Ra sân: Aaron Leya Iseka
Ra sân: Aaron Leya Iseka
61'
71'
Nicolas De Preville
Ra sân: Hwang Ui Jo
Ra sân: Hwang Ui Jo
71'
Samuel Kalu
Ra sân: Remi Oudin
Ra sân: Remi Oudin
71'
Jimmy Briand
Ra sân: Josh Maja
Ra sân: Josh Maja
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Bordeaux
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
5
21
Sút Phạt
13
43%
Kiểm soát bóng
57%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
422
Số đường chuyền
578
82%
Chuyền chính xác
87%
10
Phạm lỗi
20
3
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
13
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
8
13
Ném biên
18
14
Cản phá thành công
18
17
Thử thách
11
99
Pha tấn công
108
41
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Metz
5-4-1
4-2-3-1
Bordeaux
16
Oukidja
17
Delaine
21
Boye
23
Kouyate
2
Bronn
18
Centonze
22
Maziz
19
Maiga
5
Angban
13
Gueye
24
Iseka
1
Costil
20
Sabaly
24
Baysse
3
Castro
23
Benito
5
Santos
26
Basic
28
Oudin
19
Adli
18
Jo
9
Maja
Đội hình dự bị
Metz
Mamadou Fofana
6
Papa Ndiaga Yade
26
Pape Sarr
15
Warren Tchimbembe
12
Thierry Ambrose
9
Boubacar Traore
8
Marc-Aurele Caillard
30
Vagner Jose Dias Goncalves
27
Ernest Boahene
20
Bordeaux
25
Enock Kwateng
31
Amadou Traore
10
Samuel Kalu
7
Jimmy Briand
16
Gaetan Poussin
6
Laurent Koscielny
17
Mehdi Zerkane
12
Nicolas De Preville
32
Dilane Bakwa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.33
2
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
33%
Kiểm soát bóng
61.33%
16.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.9
Bàn thua
1.4
4
Phạt góc
6.1
1.7
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
4.7
35.5%
Kiểm soát bóng
62.2%
12.9
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (33trận)
Chủ
Khách
Bordeaux (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
6
HT-H/FT-T
0
5
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
5
1
5
4