Vòng 32
02:00 ngày 10/04/2021
Metz
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Lille
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.87
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
4.20
X
3.25
2
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Lille Lille
16'
match yellow.png Jose Miguel da Rocha Fonte
45'
match yellow.png Burak Yilmaz
60'
match goal 0 - 1 Burak Yilmaz
Kiến tạo: Renato Junior Luz Sanches
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
match change
64'
Thomas Delaine
Ra sân: Matthieu Udol
match change
64'
Boubakar Kouyate match yellow.png
65'
75'
match change Timothy Weah
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Pape Sarr match yellow.png
76'
84'
match change Xeka
Ra sân: Benjamin Andre
88'
match change Domagoj Bradaric
Ra sân: Jonathan Bamba
89'
match goal 0 - 2 Zeki Celik
Kiến tạo: Domagoj Bradaric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
28
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
409
 
Số đường chuyền
 
402
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
26
6
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
27
23
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
122
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Thomas Delaine
9
Thierry Ambrose
5
Victorien Angban
26
Papa Ndiaga Yade
22
Youssef Maziz
6
Mamadou Fofana
27
Vagner Jose Dias Goncalves
30
Marc-Aurele Caillard
8
Boubacar Traore
Metz Metz 3-4-2-1
4-4-2 Lille Lille
16
Oukidja
21
Boye
23
Kouyate
2
Bronn
3
Udol
19
Maiga
15
Sarr
18
Centonze
10
Boulaya
13
Gueye
24
Iseka
16
Maignan
2
Celik
6
Fonte
5
Botman
28
Mandava
18
Sanches
21
Andre
24
Soumare
7
Bamba
10
Ikone
17
Yilmaz

Substitutes

15
Eugenio Pizzuto
1
Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
35
Nassim Innocenti
35
Rocco Ascone
8
Xeka
29
Domagoj Bradaric
22
Timothy Weah
34
Jose Manuel Bica Rels
11
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Đội hình dự bị
Metz Metz
Thomas Delaine 17
Thierry Ambrose 9
Victorien Angban 5
Papa Ndiaga Yade 26
Youssef Maziz 22
Mamadou Fofana 6
Vagner Jose Dias Goncalves 27
Marc-Aurele Caillard 30
Boubacar Traore 8
Metz Lille
15 Eugenio Pizzuto
1 Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
35 Nassim Innocenti
35 Rocco Ascone
8 Xeka
29 Domagoj Bradaric
22 Timothy Weah
34 Jose Manuel Bica Rels
11 Luiz De Araujo Guimaraes Neto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
33% Kiểm soát bóng 60.33%
16.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 5.5
35.5% Kiểm soát bóng 56.7%
12.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (33trận)
Chủ Khách
Lille (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
13
4
HT-H/FT-T
0
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
5
1
1
6