Metz
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Rennes 1
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
3.05
3.05
X
3.15
3.15
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Metz
Phút
Rennes
18'
0 - 1 Jeremy Doku
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Martin Terrier
38'
0 - 2 Martin Terrier
51'
Jeremy Doku
Aaron Leya Iseka
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
68'
Pape Sarr
Ra sân: Thomas Delaine
Ra sân: Thomas Delaine
73'
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
73'
Matthieu Udol
Ra sân: John Boye
Ra sân: John Boye
73'
74'
Dalbert Henrique
Ra sân: Flavien Tait
Ra sân: Flavien Tait
74'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
80'
Romain Del Castillo
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
84'
Alfred Gomis
88'
0 - 3 Sehrou Guirassy
90'
Sehrou Guirassy
Papa Ndiaga Yade 1 - 3
Kiến tạo: Matthieu Udol
Kiến tạo: Matthieu Udol
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Rennes
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
0
15
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
501
Số đường chuyền
471
83%
Chuyền chính xác
76%
11
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
16
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
11
19
Ném biên
19
12
Cản phá thành công
14
17
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
133
Pha tấn công
111
48
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Metz
3-4-1-2
4-3-3
Rennes
30
Caillard
21
Boye
23
Kouyate
2
Bronn
17
Delaine
14
Pajot
19
Maiga
18
Centonze
10
Boulaya
27
Goncalve...
13
Gueye
16
Gomis
27
Traore
3
Silva
6
Aguerd
31
Truffert
10
Camaving...
15
Nzonzi
20
Tait
18
Doku
7
Terrier
14
Bourigea...
Đội hình dự bị
Metz
Mamadou Fofana
6
Ousmane Balde
99
Pape Sarr
15
Matthieu Udol
3
Victorien Angban
5
Thierry Ambrose
9
Papa Ndiaga Yade
26
Youssef Maziz
22
Aaron Leya Iseka
24
Rennes
22
Romain Del Castillo
4
Gerzino Nyamsi
12
James Edward Lea Siliki
1
Romain Salin
17
Faitout Maouassa
28
Jonas Martin
9
Sehrou Guirassy
23
Adrien Hunou
5
Dalbert Henrique
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
2.33
2
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
7
33%
Kiểm soát bóng
56%
16.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.9
Bàn thua
1.7
4
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
2.2
3.9
Sút trúng cầu môn
4.7
35.5%
Kiểm soát bóng
51.9%
12.9
Phạm lỗi
14.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (33trận)
Chủ
Khách
Rennes (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
7
HT-H/FT-T
0
5
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
4
3
4
2
HT-B/FT-B
5
1
2
6