Metz
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Saint Etienne
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.59
2.59
X
3.20
3.20
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Metz
Phút
Saint Etienne
7'
Aimen Moueffek
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
Farid Boulaya 1 - 0
9'
16'
1 - 1 Wahbi Khazri
Kiến tạo: Thimothee Kolodziejczak
Kiến tạo: Thimothee Kolodziejczak
18'
Yvann Macon
28'
Saidou Sow
Vincent Pajot
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
40'
46'
Gabriel Moises Antunes da Silva
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
Pape Sarr
Ra sân: Nicolas De Preville
Ra sân: Nicolas De Preville
60'
67'
Romain Hamouma
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Opa Nguette
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
76'
Amine Bassi
Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Kevin NDoram
76'
87'
Mahdi Camara
89'
Adil Aouchiche
Ra sân: Ryad Boudebouz
Ra sân: Ryad Boudebouz
90'
Denis Bouanga
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Wahbi Khazri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Saint Etienne
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
1
13
Sút Phạt
17
37%
Kiểm soát bóng
63%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
295
Số đường chuyền
520
73%
Chuyền chính xác
82%
16
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
33
Đánh đầu
33
18
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
7
24
Ném biên
25
21
Cản phá thành công
11
15
Thử thách
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
127
36
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Metz
3-4-2-1
4-3-1-2
Saint Etienne
16
Oukidja
23
Kouyate
5
Nascimen...
2
Bronn
17
Delaine
6
NDoram
19
Maiga
18
Centonze
10
Boulaya
7
Niane
9
Preville
40
Green
8
Camara
4
Sow
5
Kolodzie...
27
Macon
6
Gourna-D...
19
Noupa
28
Youssouf
7
Boudebou...
18
Nordin
10
Khazri
Đội hình dự bị
Metz
Marc-Aurele Caillard
30
Sofiane Alakouch
22
Amadou Salif Mbengue
33
Pape Sarr
15
Amine Bassi
21
Opa Nguette
11
Papa Ndiaga Yade
26
Vincent Pajot
14
Mamadou Lamine Gueye
20
Saint Etienne
1
Stefan Bajic
21
Romain Hamouma
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
20
Denis Bouanga
29
Aimen Moueffek
17
Adil Aouchiche
9
Juan Ignacio Ramirez Polero
14
J.Krasso
33
Mickael Nade
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5
33%
Kiểm soát bóng
50%
16.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
0.5
4
Phạt góc
5.7
1.7
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
4.7
35.5%
Kiểm soát bóng
51.8%
12.9
Phạm lỗi
14.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (33trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
4
HT-H/FT-T
0
5
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
3
3
HT-B/FT-B
5
1
2
7